Đăng nhập

Top Panel
Trang nhấtGiáo dụcNHU CẦU HỖ TRỢ ĐỒNG ĐẲNG TRONG HỌC TẬP CHO HỌC SINH TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ HUỲNH TẤN PHÁT: GÓC NHÌN CỦA HỌC SINH KHỐI 8

NHU CẦU HỖ TRỢ ĐỒNG ĐẲNG TRONG HỌC TẬP CHO HỌC SINH TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ HUỲNH TẤN PHÁT: GÓC NHÌN CỦA HỌC SINH KHỐI 8

Wednesday, 14 May 2025 08:01

Phan Nguyễn Phương Quyên

Học viên Cao học ngành Tâm lý học

Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh

ABSTRACT

The aim of this qualitative study is to explore the role and value of peer support models in enhancing academic performance and developing social skills among eighth-grade students at Huynh Tan Phat Secondary School. Through in-depth interviews, the study investigates students’ personal experiences and perspectives regarding various forms of peer support, including emotional and academic assistance.

Keywords: Peer academic support, academic performance, social skills, positive learning, emotional support, academic assistance.

  1. 1.Đặt vấn đề

Mô hình hỗ trợ đồng đẳng trong học tập là một phương pháp giáo dục lấy người học làm trung tâm, trong đó học sinh giúp đỡ lẫn nhau nhằm cải thiện kết quả học tập, phát triển kỹ năng xã hội và nâng cao động lực học. Mô hình này mang tính linh hoạt cao và có thể triển khai hiệu quả ở nhiều cấp học khác nhau, từ tiểu học đến đại học. Như Đại học Stanford từng nhấn mạnh: "Giáo dục không phải là việc lấp đầy một cái bình, mà là thắp sáng một ngọn lửa" (Stanford University, 2017). Tinh thần chia sẻ tri thức giữa các học sinh chính là ngọn lửa đó.

Một minh chứng điển hình là chương trình được Trung tâm Khả năng phục hồi và Sức khỏe xã hội – cảm xúc (Đại học Malta, 2020) thực hiện, cho thấy hỗ trợ đồng đẳng không chỉ nâng cao hiệu quả học tập mà còn thúc đẩy sự phát triển kỹ năng mềm, tư duy phản biện và tinh thần hợp tác ở người học. Theo đó, việc học không còn là quá trình cá nhân đơn độc, mà trở thành một hành trình tương tác, chia sẻ và cùng phát triển. Theo Bách khoa toàn thư Britannica: "Con người học tốt nhất khi họ giảng dạy cho người khác" (Britannica, 2020), và đây chính là cơ sở lý luận quan trọng cho sự phát triển của mô hình hỗ trợ đồng đẳng.

Mô hình hỗ trợ đồng đẳng bao gồm ba thành phần chính:

Người hỗ trợ đồng đẳng (Peer Tutors/Mentors): học sinh có năng lực học tập tốt hoặc sở hữu kỹ năng nổi bật, sẵn sàng giúp đỡ bạn bè;
Người được hỗ trợ (Peer Learners): học sinh cần sự giúp đỡ trong học tập, quản lý thời gian hoặc thích nghi với môi trường lớp học;
Người điều phối (Teachers/Coordinators): giáo viên hoặc cố vấn học tập đóng vai trò giám sát, hướng dẫn và hỗ trợ trong quá trình triển khai mô hình.

Các nghiên cứu hiện đại cũng nhấn mạnh giá trị của mô hình này. Theo Harvard University (2016), "Hỗ trợ từ bạn bè trong học tập giúp cải thiện kỹ năng, kiến thức và tăng cường khả năng tư duy phản biện." Việc học theo nhóm, với sự tham gia tích cực từ các thành viên, tạo điều kiện để người học giải thích, phân tích và củng cố kiến thức một cách sâu sắc thông qua trao đổi và phản hồi từ bạn học. Điều này cũng trùng khớp với quan điểm từ MIT: "Học tập sâu sắc bắt đầu từ sự kết nối giữa con người với con người" (Massachusetts Institute of Technology, 2018).

Không dừng lại ở việc tiếp thu kiến thức, mô hình hỗ trợ đồng đẳng còn giúp học sinh phát triển những kỹ năng mềm thiết yếu cho học tập và cuộc sống. Theo UNESCO (2015, 2019), "Học tập hợp tác không chỉ nâng cao kết quả học tập mà còn giúp xây dựng các kỹ năng mềm cần thiết", bao gồm giao tiếp, tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và làm việc nhóm. Đây đều là những kỹ năng quan trọng trong bối cảnh giáo dục toàn diện hiện nay. Theo Đại học Cambridge, "Khả năng làm việc cùng nhau là một năng lực thiết yếu của công dân toàn cầu trong thế kỷ 21" (University of Cambridge, 2019).

Đối với lứa tuổi trung học cơ sở, nhu cầu được hỗ trợ về mặt cảm xúc ngày càng trở nên quan trọng. Nghiên cứu của Collins và Stein (2006) chỉ ra rằng, học sinh độ tuổi này thường trải qua những biến động tâm lý mạnh mẽ và thiếu khả năng kiểm soát cảm xúc, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hành vi học tập và giao tiếp. Trong bối cảnh đó, sự hỗ trợ đồng đẳng đóng vai trò như một điểm tựa tinh thần, giúp học sinh vượt qua các giai đoạn khó khăn trong quá trình phát triển. Như Đại học Yale từng khẳng định: "Sự đồng cảm là nền tảng của mọi hình thức học tập xã hội – cảm xúc hiệu quả" (Yale University, 2020).

Bên cạnh đó, nhiều yếu tố tâm lý xã hội khác cũng ảnh hưởng đến quá trình học tập của học sinh THCS. Mối quan hệ gia đình là một trong những yếu tố nền tảng, ảnh hưởng trực tiếp đến cảm xúc và thái độ học tập của học sinh. Gia đình có sự quan tâm và hỗ trợ tích cực sẽ tạo điều kiện cho học sinh phát triển tốt về mặt cảm xúc và nhận thức. Ngược lại, môi trường gia đình thiếu ổn định, thiếu quan tâm dễ dẫn đến những vấn đề tâm lý như lo âu, mất động lực học tập. Đại học Columbia đã từng chỉ rõ: "Một đứa trẻ không được lắng nghe ở nhà sẽ khó cảm thấy được lắng nghe ở trường" (Columbia University, 2016).

Môi trường học đường và các mối quan hệ bạn bè cũng giữ vai trò thiết yếu trong việc hình thành hành vi và tâm lý học sinh. Khi học sinh nhận được sự hỗ trợ từ bạn bè đồng trang lứa, các em có xu hướng cảm thấy an toàn, được thấu hiểu và tự tin hơn trong quá trình học tập. Do đó, xây dựng một môi trường học đường thân thiện, hỗ trợ và khuyến khích sự tương tác tích cực giữa các học sinh là yếu tố quan trọng để phát huy hiệu quả của mô hình hỗ trợ đồng đẳng. Như Đại học Oxford từng nói: "Giáo dục không chỉ là truyền đạt tri thức, mà còn là nuôi dưỡng lòng tin giữa người với người" (University of Oxford, 2018).

2. Đối tượng và Phương pháp nghiên cứu

2.1. Địa bàn thực hiện nghiên cứu

Được triển khai tại Trường Trung học cơ sở Huỳnh Tấn Phát, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh. Việc lựa chọn các trường được thực hiện dựa trên khả năng hợp tác và sẵn sàng tham gia của Ban Giám hiệu và các giáo viên chủ nhiệm. Trường Huỳnh Tấn Phát là một cơ sở giáo dục có sự đa dạng về học sinh và một môi trường học tập năng động, tạo điều kiện thuận lợi để triển khai các chương trình hỗ trợ học sinh.

2.2. Đối tượng thực hiện nghiên cứu

Nhóm học sinh cần hỗ trợ: Là học sinh lớp 8 tại Trường THCS Huỳnh Tấn Phát có đặc điểm thành tích học tập còn hạn chế, gặp khó khăn trong việc tiếp thu kiến thức hoặc chưa đạt được mục tiêu học tập mà giáo viên đề ra. Nhiều học sinh trong nhóm này có thể gặp phải những thách thức trong việc kết bạn hoặc xây dựng các mối quan hệ tích cực với bạn học.

Nhóm học sinh hỗ trợ: Là học sinh lớp 8 tại Trường THCS Huỳnh Tấn Phát. Có năng lực học tập tốt, đạt thành tích khá hoặc giỏi. Các học sinh trong nhóm này thường có kỹ năng giao tiếp, tinh thần sẵn sàng giúp đỡ bạn bè và cam kết tham gia chương trình với thái độ tích cực. Điều này cho thấy khả năng và sự sẵng sàng của học sinh hỗ trợ trong việc đóng góp vào quá trình học tập của bạn bè, qua đó thúc đẩy tinh thần học hỏi và sự thấu cảm giữa các em.

2.3. Phương pháp nghiên cứu

2.3.1. Phương pháp phỏng vấn sâu

Phỏng vấn sâu là một phương pháp thu thập dữ liệu định tính, trong đó nhà nghiên cứu tiến hành các cuộc trò chuyện bán cấu trúc hoặc phi cấu trúc với từng cá nhân nhằm khám phá sâu sắc những trải nghiệm, quan điểm, cảm xúc và quá trình nhận thức của người tham gia đối với một hiện tượng cụ thể. Phương pháp này cho phép nhà nghiên cứu tiếp cận thế giới chủ quan của người tham gia thông qua hình thức tương tác linh hoạt, gợi mở và có tính khám phá cao.

Trong nghiên cứu này, phỏng vấn sâu được sử dụng nhằm hiểu rõ hơn trải nghiệm của học sinh khi tham gia hỗ trợ học tập cho bạn bè. Bộ câu hỏi phỏng vấn gồm 5 câu hỏi mở, được thiết kế xoay quanh các chủ đề sau: Các tình huống cụ thể mà học sinh đã từng tham gia hỗ trợ bạn bè trong học tập; Môn học mà học sinh thường xuyên hỗ trợ bạn bè nhiều nhất; Những khó khăn mà học sinh gặp phải trong quá trình hỗ trợ bạn bè; Các hình thức hỗ trợ học tập mà học sinh đã từng áp dụng; Kỳ vọng hoặc mong đợi của học sinh khi tham gia vào hoạt động hỗ trợ bạn bè.

Việc sử dụng phỏng vấn sâu trong nghiên cứu không chỉ giúp khám phá trải nghiệm cá nhân của học sinh mà còn góp phần hiểu rõ hơn về nhu cầu hỗ trợ trong mối quan hệ đồng đẳng, từ đó cung cấp các gợi ý thực tiễn cho việc thiết kế các chương trình can thiệp hoặc hỗ trợ học tập phù hợp trong nhà trường.

3. Kết quả và thảo luận

3.1. Kết quả về trải nghiệm cá nhân trong hỗ trợ đồng đẳng trong học tập

3.1.1. Các tình huống cụ thể mà học sinh đã từng tham gia hỗ trợ bạn bè trong học tập

quyen 1

Biểu đồ 1: Chủ đề cho các tình huống cục thể mà học sinh đã từng tham gia hỗ trợ bạn bè trong học tập

Dữ liệu khảo sát cho thấy học sinh lớp 8 tại trường THCS Huỳnh Tấn Phát đã từng tham gia hỗ trợ bạn bè trong nhiều tình huống khác nhau. Các tình huống phổ biến bao gồm: giúp bạn ôn tập trước khi kiểm tra, giảng lại bài cho bạn sau giờ học, cùng làm bài tập nhóm, hướng dẫn bạn khi học online, và hỗ trợ bạn có khó khăn trong tiếp thu kiến thức trên lớp.

Phân tích này phản ánh mức độ phổ biến của hành vi hỗ trợ đồng đẳng trong môi trường học đường, đồng thời cho thấy rằng hình thức hỗ trợ diễn ra đa dạng và linh hoạt tùy theo bối cảnh. Điều này phù hợp với các lý thuyết học tập mang tính hợp tác (cooperative learning) trong tâm lý học giáo dục, vốn nhấn mạnh vai trò của tương tác giữa các bạn đồng trang lứa trong việc củng cố hiểu biết và kỹ năng học tập.

3.1.2. Môn học mà học sinh thường xuyên hỗ trợ bạn bè nhiều nhất

quyen 2

Biểu đồ 2: Chủ đề môn học mà học sinh thường xuyên hỗ trợ bạn bè nhiều nhất

Theo kết quả khảo sát, các môn học được học sinh lựa chọn để hỗ trợ bạn bè nhiều nhất là Toán học, Ngữ văn và tiếng Anh. Môn Toán chiếm tỷ lệ cao nhất, cho thấy học sinh cảm nhận rõ ràng những khó khăn của bạn trong việc hiểu các khái niệm trừu tượng và giải bài tập.

Từ góc nhìn tâm lý học nhận thức, điều này có thể lý giải bởi đặc trưng nội dung học thuật của môn Toán, nơi đòi hỏi tư duy logic cao và khả năng diễn đạt khái niệm trừu tượng – những điều mà không phải học sinh nào cũng dễ dàng nắm bắt. Việc hỗ trợ bạn bè trong những môn học như vậy không chỉ là hình thức chia sẻ kiến thức, mà còn đóng vai trò là cơ chế củng cố nội dung học tập cho cả người hỗ trợ và người được hỗ trợ.

3.1.3. Những khó khăn mà học sinh gặp phải trong quá trình hỗ trợ bạn bè

quyen 3

Biểu đồ 3: Chủ đề những khó khăn mà học sinh gặp phải trong quá trình hỗ trợ bạn bè

Khó khăn phổ biến được học sinh phản ánh bao gồm: thiếu kỹ năng giảng giải, lo sợ làm bạn hiểu sai, thiếu thời gian và bị chi phối bởi nhiệm vụ học tập cá nhân. Một tỷ lệ học sinh cũng cho biết gặp khó khăn trong việc duy trì kiên nhẫn khi bạn tiếp thu chậm.

Các yếu tố này phản ánh rõ các thách thức trong việc thực hành hỗ trợ đồng đẳng một cách hiệu quả. Từ góc độ phát triển năng lực xã hội – cảm xúc (social-emotional learning), đây là những kỹ năng cần được huấn luyện có hệ thống trong nhà trường, để học sinh không chỉ có tri thức chuyên môn mà còn phát triển năng lực truyền đạt, lắng nghe và hợp tác.

3.1.4. Các hình thức hỗ trợ học tập mà học sinh đã từng áp dụng

quyen 4

Biểu đồ 4: Chủ đề các hình thức hỗ trợ học tập mà học sinh đã từng áp dụng

Biểu đồ cho thấy học sinh thường áp dụng các hình thức hỗ trợ như: trực tiếp giảng bài, cùng làm bài tập, gửi tài liệu học, giải thích qua tin nhắn/mạng xã hội, hoặc tổ chức nhóm học tập nhỏ. Đáng chú ý là hình thức hỗ trợ qua mạng xã hội và tin nhắn chiếm tỷ lệ cao, phản ánh xu hướng tận dụng công nghệ trong giao tiếp học đường.

Điều này phù hợp với đặc điểm phát triển tâm lý của học sinh lứa tuổi trung học cơ sở – giai đoạn mà sự gắn bó nhóm bạn và tương tác xã hội đóng vai trò quan trọng trong định hình hành vi và động cơ học tập. Các hình thức hỗ trợ đa dạng cũng cho thấy học sinh có sự linh hoạt trong lựa chọn phương thức tương tác, phù hợp với môi trường học tập hiện đại.

3.1.5. Kỳ vọng hoặc mong đợi của học sinh khi tham gia vào hoạt động hỗ trợ bạn bè

quyen 5

Biểu đồ 5: Chủ đề kỳ vọng hoặc mong đợi của học sinh khi tham gia vào hoạt động hỗ trợ bạn bè

Học sinh thể hiện nhiều kỳ vọng tích cực khi tham gia hỗ trợ bạn bè, như mong muốn củng cố kiến thức của bản thân, cải thiện mối quan hệ bạn bè, phát triển kỹ năng mềm, và góp phần xây dựng môi trường học tập thân thiện. Một số học sinh cũng kỳ vọng nhận lại được sự hỗ trợ tương tự khi cần.

Phân tích này gợi mở một khía cạnh quan trọng trong động lực học tập nội tại và mối liên hệ giữa hành vi hỗ trợ và sự phát triển nhân cách. Theo lý thuyết phát triển đạo đức của Kohlberg, hành vi giúp đỡ bạn bè phản ánh mức độ đạo đức ở giai đoạn "hợp tác vì lợi ích chung". Đồng thời, nó cho thấy tiềm năng của mô hình hỗ trợ đồng đẳng trong việc thúc đẩy học sinh phát triển toàn diện, không chỉ về học thuật mà cả về mặt xã hội và cảm xúc.

3.2. Bàn luận

Kết quả nghiên cứu cho thấy học sinh khối 8 tại Trường THCS Huỳnh Tấn Phát không chỉ từng tham gia các hoạt động hỗ trợ đồng đẳng mà còn có nhu cầu và kỳ vọng rõ ràng trong việc duy trì và phát triển mô hình này. Dưới góc nhìn của học sinh, việc hỗ trợ bạn học không đơn thuần là một hành vi tự phát mà trở thành một phần trong hành trình học tập tích cực, mang ý nghĩa cá nhân, học thuật và xã hội sâu sắc.

Trước hết, sự tham gia hỗ trợ bạn học trong các môn như Toán, Ngữ văn và Tiếng Anh phản ánh nhu cầu thực tế về sự hỗ trợ trong những lĩnh vực học thuật có mức độ trừu tượng hoặc yêu cầu khả năng diễn đạt cao. Điều này cho thấy mô hình hỗ trợ đồng đẳng không chỉ hữu ích về mặt xã hội, mà còn mang giá trị sư phạm trong việc tăng cường hiểu biết và khắc sâu kiến thức – đúng như tinh thần của các lý thuyết học tập mang tính hợp tác (Johnson & Johnson, 1999). Theo Đại học Stanford, “Học tập là một hành vi xã hội, và những gì chúng ta học được thường phụ thuộc vào cách chúng ta học cùng nhau” (Stanford University, 2020). Như vậy, việc học nhóm không đơn thuần là giải pháp hỗ trợ, mà còn là một chiến lược phát triển trí tuệ tập thể.

Tiếp theo, các khó khăn mà học sinh gặp phải như thiếu kỹ năng giảng giải, lo lắng về hiệu quả truyền đạt, hoặc thiếu thời gian… cho thấy sự cần thiết phải có chương trình hướng dẫn, huấn luyện bài bản cho học sinh tham gia làm “người hỗ trợ”. Việc đầu tư phát triển kỹ năng hỗ trợ học tập như giao tiếp, lắng nghe, đồng cảm và giải thích là yếu tố quan trọng giúp mô hình này phát huy hiệu quả lâu dài và bền vững. Từ đó, câu nói nổi tiếng từ Bách khoa toàn thư Britannica trở nên thuyết phục hơn bao giờ hết: “Kỹ năng học không phải là bẩm sinh, mà được phát triển thông qua trải nghiệm có hướng dẫn” (Encyclopedia Britannica, 2021). Việc học sinh trở thành người hỗ trợ đồng đẳng chính là một trải nghiệm mang tính giáo dục sâu sắc.

Đặc biệt, kỳ vọng của học sinh về việc nhận được sự hỗ trợ ngược lại khi cần, mong muốn nâng cao kỹ năng mềm và cải thiện mối quan hệ bạn bè... đã cho thấy rõ động lực nội tại tích cực, gắn với nhu cầu được công nhận, được phát triển bản thân và được kết nối trong một môi trường học tập giàu tính tương tác. Như Đại học Harvard đã khẳng định: “Sự phát triển cá nhân mạnh mẽ nhất thường đến từ những mối quan hệ học tập tương hỗ” (Harvard University, 2018). Điều này củng cố thêm quan điểm rằng hỗ trợ đồng đẳng không chỉ thúc đẩy kết quả học tập, mà còn làm giàu trải nghiệm cảm xúc và xã hội cho học sinh.

Cuối cùng, có thể thấy nhu cầu được hỗ trợ đồng đẳng trong học tập không chỉ là một phản ứng đối với khó khăn học tập tức thời, mà còn là một nhu cầu phát triển toàn diện của học sinh trung học cơ sở – gắn với đặc điểm tâm lý, xã hội và học thuật của lứa tuổi này. Như Đại học Oxford từng nhận định: “Học sinh học tốt nhất khi cảm thấy mình là một phần của cộng đồng học tập – nơi mọi người cùng nhau phát triển” (University of Oxford, 2019). Việc triển khai các chương trình hỗ trợ đồng đẳng có hệ thống sẽ góp phần quan trọng trong việc xây dựng một môi trường học đường thân thiện, hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau, đúng như định hướng của giáo dục hiện đại.

 

4. Kết luận

Nghiên cứu đã làm sáng tỏ nhu cầu được hỗ trợ đồng đẳng trong học tập từ góc nhìn của học sinh khối 8 tại Trường THCS Huỳnh Tấn Phát. Học sinh không chỉ có kinh nghiệm thực tế trong việc hỗ trợ bạn bè, mà còn bộc lộ rõ kỳ vọng và mong muốn được tham gia vào các hoạt động hỗ trợ có tổ chức, bài bản và hiệu quả hơn.

Các hình thức hỗ trợ học tập giữa bạn bè diễn ra một cách đa dạng và linh hoạt – từ việc giảng bài trực tiếp đến tương tác qua mạng xã hội – phản ánh khả năng thích ứng của học sinh trong bối cảnh học tập hiện đại. Tuy nhiên, cũng cần nhận diện và giải quyết những khó khăn mà các em gặp phải trong quá trình hỗ trợ, nhằm nâng cao chất lượng và tính bền vững của mô hình.

Từ kết quả nghiên cứu, có thể đề xuất nhà trường nên xây dựng các chương trình hỗ trợ đồng đẳng chính thức, trong đó học sinh được đào tạo kỹ năng hỗ trợ, được công nhận vai trò và có không gian để chia sẻ, hợp tác trong học tập. Điều này không chỉ nâng cao kết quả học tập mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển các năng lực xã hội – cảm xúc, từ đó tạo nền tảng cho một môi trường học tập nhân văn, gắn kết và phát triển toàn diện.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

[1].  Bộ Giáo dục và Đào tạo. (2021). Hỗ trợ đồng đẳng trong giáo dục đại học: Thực tiễn và định hướng phát triển. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.

[2].  Nguyễn Công Khanh. (2018). Giáo dục đồng đẳng trong bối cảnh học tập hiện đại. NXB Giáo dục Việt Nam.

[3].  Nguyễn Thị Lan Hương. (2020). Tác động của hỗ trợ đồng đẳng trong học tập đến hiệu quả học tập của học sinh trung học cơ sở tại Việt Nam. Tạp chí Nghiên cứu Giáo dục, 23(5), 101-110.

[4].  UNICEF. (2022). Sức khỏe tâm thần học đường: Thách thức và cơ hội.

[5].  Britannica. (2020). People learn best when they teach others [Quote]. In Encyclopædia Britannicahttps://www.britannica.com

[6].  Massachusetts Institute of Technology. (2018). Deep learning begins with human connection [Quote]. MIT Learning Initiative.

[7].  University of Malta. (2020). Peer support for socio-emotional and academic development.

[8].  Stanford University. (2017). Education is not the filling of a pail, but the lighting of a fire [Quote]. Stanford Center for Teaching and Learning.

[9].  Yale University. (2020). Empathy is the foundation of all effective social-emotional learning [Quote]. Yale Center for Emotional Intelligence.

 

Last modified on

Bình luận

Leave a comment

Tìm kiếm

Điện thoại liên hệ: 024 62946516