Đăng nhập

Top Panel
Trang nhấtGiáo dụcTÍCH HỢP CÔNG NGHỆ SỐ VÀO PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Ở BẬC TRUNG CẤP TẠI VIỆT NAM: THỰC TRẠNG VÀ GIẢI PHÁP

TÍCH HỢP CÔNG NGHỆ SỐ VÀO PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Ở BẬC TRUNG CẤP TẠI VIỆT NAM: THỰC TRẠNG VÀ GIẢI PHÁP

Thứ sáu, 25 Tháng 4 2025 14:27

 

HUỲNH CHÍ HIẾU

 

Thạc sĩ Kỹ thuật (CNTT), Trường Trung cấp Kỹ thuật - Nghiệp vụ Cái Bè

 

Tóm tắt:

Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và quá trình chuyển đổi số quốc gia, việc tích hợp công nghệ số vào phương pháp dạy học Công nghệ Thông tin ở bậc trung cấp tại Việt Nam là một yêu cầu cấp thiết. Bài viết tập trung phân tích cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng ứng dụng công nghệ số trong giảng dạy CNTT tại các trường trung cấp, từ đó chỉ ra những tồn tại như hạn chế về cơ sở vật chất, năng lực số chưa đồng đều của giáo viên và mức độ khai thác công nghệ còn thấp. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất các nhóm giải pháp toàn diện từ chính sách, hạ tầng kỹ thuật, phát triển đội ngũ đến đổi mới nội dung và phương pháp giảng dạy. Mục tiêu là nâng cao hiệu quả tích hợp công nghệ số, hiện đại hóa giáo dục trung cấp, và đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động trong thời đại số hóa.

Từ khóa: Chuyển đổi số, giáo dục nghề nghiệp, công nghệ thông tin, dạy học trung cấp.

Abstract:

In the context of the 4.0 industrial revolution and the national digital transformation process, the integration of digital technology into the teaching method of Information Technology at the intermediate level in Vietnam is an urgent requirement. The article focuses on analyzing the theoretical basis and evaluating the implementation of digital technology application in IT teaching at intermediate schools, thereby pointing out existing problems such as limitations in facilities, uneven capacity of teachers and low exploitation of art technology. On that basis, the article proposes comprehensive group solutions from policies, technical infrastructure, staff development to innovation in teaching content and methods. The goal is to improve the effectiveness of digital technology integration, modernize intermediate education and meet the requirements of the labor market in the digital age.

Keywords: Digital transformation, vocational education, information technology, intermediate teaching.

1. Đặt vấn đề

Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đã tạo ra những thay đổi sâu sắc trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, đặc biệt là trong giáo dục. Tại Việt Nam, Chính phủ đã ban hành Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, trong đó giáo dục được xác định là một trong những lĩnh vực ưu tiên [2]. Đối với giáo dục trung cấp, việc tích hợp công nghệ số vào phương pháp dạy học CNTT không chỉ là yêu cầu của thời đại mà còn là điều kiện cần thiết để nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng nhu cầu nhân lực có kỹ năng số của xã hội. Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc ứng dụng công nghệ số trong dạy học CNTT ở bậc trung cấp vẫn còn nhiều hạn chế và thách thức cần được giải quyết một cách có hệ thống.

2. Cơ sở lý luận về tích hợp công nghệ số vào phương pháp dạy học công nghệ thông tin

2.1. Quan niệm về tích hợp công nghệ số trong dạy học

Tích hợp công nghệ số trong dạy học được hiểu là quá trình kết hợp một cách có hệ thống và hiệu quả các công cụ, phương tiện công nghệ số vào hoạt động giảng dạy và học tập nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả của quá trình giáo dục. Khái niệm này không đơn thuần là việc sử dụng các thiết bị công nghệ trong lớp học mà còn bao gồm việc thay đổi phương pháp sư phạm, tái cấu trúc nội dung học tập và tạo ra những trải nghiệm học tập mới phù hợp với đặc điểm của thế hệ học sinh số.

Theo Mishra và Koehler (2006), việc tích hợp công nghệ hiệu quả trong giáo dục đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa ba loại kiến thức cốt lõi: kiến thức nội dung (Content Knowledge), kiến thức sư phạm (Pedagogical Knowledge) và kiến thức công nghệ (Technological Knowledge), tạo thành mô hình TPACK (Technological Pedagogical Content Knowledge) [4]. Theo mô hình giáo viên cần thông thạo công nghệ, hiểu sâu về cách công nghệ có thể hỗ trợ việc truyền đạt kiến thức chuyên môn một cách hiệu quả.

Trong bối cảnh Việt Nam, tích hợp công nghệ số trong dạy học được đặt trong khuôn khổ của Chương trình chuyển đổi số quốc gia, thể hiện cam kết mạnh mẽ của Nhà nước trong việc hiện đại hóa giáo dục [2], phản ánh xu hướng toàn cầu, là yêu cầu cấp thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh của hệ thống giáo dục Việt Nam trong kỷ nguyên số.

2.2. Đặc điểm của phương pháp dạy học công nghệ thông tin ở bậc trung cấp

Dạy học công nghệ thông tin ở bậc trung cấp có những đặc điểm riêng biệt so với các bậc học khác, thể hiện rõ nét tính chất thực hành và ứng dụng cao, là bậc học có vai trò then chốt trong việc đào tạo nhân lực kỹ thuật trung cấp, đòi hỏi người học không chỉ nắm vững kiến thức lý thuyết mà còn phải thành thạo các kỹ năng thực hành chuyên môn để có thể tham gia ngay vào thị trường lao động sau khi tốt nghiệp.

Khác với giáo dục đại học mang tính nghiên cứu sâu hoặc giáo dục phổ thông tập trung vào kiến thức nền tảng, giáo dục trung cấp CNTT hướng đến việc trang bị cho học sinh những kỹ năng cụ thể, thực tế để có thể làm việc hiệu quả trong các vị trí như kỹ thuật viên máy tính, chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật, lập trình viên junior, hay nhân viên quản trị mạng cơ bản.

Nội dung dạy học CNTT ở bậc trung cấp được thiết kế theo mô-đun, mỗi mô-đun tập trung vào một lĩnh vực chuyên môn cụ thể như lập trình, quản trị mạng, thiết kế đồ họa, bảo trì phần cứng, hoặc phát triển web, cho phép học sinh có thể chuyên sâu vào từng lĩnh vực while đồng thời duy trì sự linh hoạt trong việc lựa chọn định hướng nghề nghiệp sau này. Việc học tập theo mô-đun cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc tích hợp công nghệ

3. Thực trạng tích hợp công nghệ số vào phương pháp dạy học công nghệ thông tin ở bậc trung cấp tại Việt Nam

Trong những năm gần đây, việc tích hợp công nghệ số vào hoạt động giảng dạy CNTT tại các cơ sở trung cấp ở Việt Nam đã có những bước tiến nhất định. Theo số liệu từ Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 2023, khoảng 68% trường trung cấp chuyên ngành CNTT đã triển khai ít nhất một hình thức dạy học có ứng dụng công nghệ số như lớp học ảo, phần mềm mô phỏng, hay học liệu điện tử. Tuy nhiên, tỷ lệ này vẫn thấp so với kỳ vọng trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn quốc [1].

Việc sử dụng công nghệ trong giảng dạy chủ yếu tập trung ở mức độ công cụ hỗ trợ, thay vì được tích hợp sâu vào phương pháp sư phạm. Cụ thể, nhiều giáo viên vẫn sử dụng PowerPoint như công cụ trình chiếu đơn thuần, trong khi các nền tảng hỗ trợ học tập tương tác như Moodle, Google Classroom hay Microsoft Teams chưa được khai thác triệt để. Một khảo sát năm 2022 của Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam cho thấy chỉ 21,4% giáo viên trung cấp CNTT có khả năng thiết kế bài giảng điện tử tích hợp đa phương tiện và tương tác [6].

Bên cạnh đó, điều kiện cơ sở vật chất giữa các địa phương và cơ sở đào tạo có sự chênh lệch rõ rệt. Các trường ở khu vực đô thị lớn như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội có điều kiện trang bị phòng máy hiện đại, đường truyền Internet ổn định, trong khi các trường tại vùng sâu vùng xa vẫn gặp khó khăn về thiết bị, phần mềm bản quyền, thậm chí thiếu cả máy chiếu hay mạng không dây, ảnh hưởng đáng kể đến khả năng triển khai công nghệ số trong giảng dạy một cách đồng bộ [7].

Từ góc độ người học, sinh viên trung cấp CNTT tại Việt Nam có khả năng tiếp cận nhanh với công nghệ do đặc điểm thế hệ, song kỹ năng tự học và khai thác công nghệ phục vụ học tập vẫn còn hạn chế. Theo một nghiên cứu của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM (2023), có tới 47% sinh viên trung cấp thừa nhận họ chủ yếu dùng thiết bị số để giải trí thay vì học tập, và chỉ khoảng 35% biết cách sử dụng các công cụ học tập trực tuyến như quiz trực tuyến, ứng dụng mô phỏng thuật toán, hay GitHub [3].

Ngoài ra, năng lực số của đội ngũ giảng viên chưa đồng đều. Một nghiên cứu quốc tế do UNESCO công bố năm 2021 cho thấy tại Việt Nam, chỉ khoảng 40% giáo viên nghề đạt mức "trung bình trở lên" về năng lực sư phạm tích hợp công nghệ (theo khung UNESCO ICT-CFT) [5], đặt ra yêu cầu cấp thiết về bồi dưỡng năng lực chuyển đổi số cho giáo viên, không chỉ về mặt kỹ thuật mà còn về mặt sư phạm, để giúp đội ngũ giảng viên thực sự đổi mới phương pháp giảng dạy theo hướng lấy người học làm trung tâm.

4. Giải pháp nâng cao hiệu quả tích hợp công nghệ số vào phương pháp dạy học công nghệ thông tin ở bậc trung cấp

4.1. Nhóm giải pháp về chính sách và quản lý

Xây dựng chiến lược tổng thể về tích hợp công nghệ số trong giáo dục nghề nghiệp, trong đó xác định rõ vai trò của các cơ sở đào tạo trung cấp, vị trí của ngành CNTT, và các mục tiêu cụ thể cần đạt được trong từng giai đoạn. Chiến lược mang tính định hướng, có tính khả thi cao, phù hợp với trình độ phát triển của các địa phương và tính đặc thù của giáo dục nghề nghiệp. Việc tích hợp công nghệ số cần được đưa vào kế hoạch phát triển trung hạn và dài hạn của từng cơ sở đào tạo, đảm bảo sự nhất quán giữa mục tiêu đào tạo, nội dung chương trình và phương pháp giảng dạy.

Ban hành và hoàn thiện hệ thống văn bản pháp quy liên quan đến việc sử dụng công nghệ số trong giảng dạy và học tập ở các cơ sở trung cấp. Hiện nay, nhiều cơ sở đào tạo chưa có hành lang pháp lý rõ ràng để triển khai các hình thức đào tạo kết hợp (blended learning) hoặc đào tạo trực tuyến, dẫn đến sự e ngại trong áp dụng đổi mới phương pháp giảng dạy. Có các quy định cụ thể về chuẩn đầu ra năng lực số của giáo viên và người học, quy trình kiểm định chất lượng học liệu số, và cơ chế đánh giá hiệu quả ứng dụng công nghệ trong giảng dạy.

Bên cạnh đó, công tác quản lý tại các cơ sở giáo dục trung cấp được đổi mới theo hướng tăng cường quản trị số. Việc xây dựng hệ thống quản lý đào tạo dựa trên nền tảng dữ liệu số (như hệ thống quản lý học tập LMS, hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu học viên, phần mềm kiểm tra và đánh giá trực tuyến) giúp nâng cao tính minh bạch, tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả giám sát quá trình giảng dạy. Thiết lập cơ chế thu thập và phân tích dữ liệu học tập để hỗ trợ việc ra quyết định quản lý, đồng thời cung cấp thông tin phản hồi kịp thời cho giảng viên và người học.

Ngoài ra, có các chính sách hỗ trợ tài chính và khuyến khích đầu tư cho chuyển đổi số trong giáo dục trung cấp. Nhà nước ban hành các cơ chế ưu đãi cho các cơ sở đào tạo thực hiện thí điểm ứng dụng công nghệ mới vào dạy học, hỗ trợ kinh phí nâng cấp hạ tầng công nghệ, cấp học bổng cho người học theo hướng phát triển kỹ năng số. Các địa phương chủ động xây dựng quỹ phát triển giáo dục nghề nghiệp gắn với chuyển đổi số, tạo điều kiện để các trường trung cấp có nguồn lực triển khai hiệu quả các chương trình ứng dụng công nghệ.

4.2. Nhóm giải pháp về cơ sở vật chất và kỹ thuật

Cơ sở vật chất và hạ tầng kỹ thuật đóng vai trò bảo đảm hiệu quả tích hợp công nghệ số vào phương pháp dạy học CNTT ở bậc trung cấp. Trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra sâu rộng trên toàn quốc, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp, việc đầu tư bài bản, có định hướng và đồng bộ về cơ sở vật chất và kỹ thuật là điều kiện tiên quyết để hiện thực hóa các phương pháp dạy học mới dựa trên nền tảng số, qua đó nâng cao chất lượng đào tạo và năng lực cạnh tranh của nguồn nhân lực kỹ thuật.

Thiết lập và nâng cấp hệ thống hạ tầng công nghệ thông tin tại các cơ sở đào tạo trung cấp, đầu tư xây dựng các phòng học thông minh, phòng thí nghiệm máy tính được trang bị đầy đủ thiết bị hiện đại như máy tính cấu hình cao, máy chủ nội bộ, thiết bị thực tế ảo (VR/AR), thiết bị hiển thị tương tác, cũng như đường truyền Internet tốc độ cao và ổn định. Đảm bảo hạ tầng giúp giáo viên có điều kiện triển khai các phương pháp giảng dạy mới như mô phỏng, mô hình hóa, học tập dựa trên dự án, cho phép người học tiếp cận với các công cụ và môi trường học tập hiện đại sát với thực tế nghề nghiệp.

Phát triển hệ thống phần mềm và học liệu số phục vụ cho công tác giảng dạy và học tập. Các nền tảng quản lý học tập trực tuyến như Moodle, Google Classroom, Microsoft Teams được triển khai rộng rãi và tùy biến phù hợp với đặc thù của giáo dục trung cấp CNTT. Ngoài ra, xây dựng kho học liệu số phong phú, gồm bài giảng điện tử, video hướng dẫn thực hành, phần mềm mô phỏng kỹ thuật chuyên ngành, ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm, và các bài kiểm tra đánh giá trực tuyến.

Giải quyết tình trạng chênh lệch về cơ sở vật chất giữa các vùng miền, nhất là giữa khu vực đô thị và nông thôn, giữa các trường công lập trọng điểm và các cơ sở tư thục hoặc địa phương có điều kiện kinh tế khó khăn. Nhà nước có chính sách ưu tiên đầu tư công bằng, phân bổ nguồn lực có trọng tâm, kết hợp với cơ chế xã hội hóa, huy động nguồn lực từ doanh nghiệp, tổ chức phi chính phủ trong việc tài trợ thiết bị, phần mềm bản quyền hoặc các chương trình hỗ trợ kỹ thuật.

Bên cạnh đầu tư phần cứng, duy trì và vận hành hiệu quả hệ thống hạ tầng kỹ thuật cũng cần được quan tâm đúng mức. Các cơ sở đào tạo cần thiết lập đội ngũ cán bộ kỹ thuật có chuyên môn để bảo trì, cập nhật và hỗ trợ kỹ thuật kịp thời, tránh tình trạng thiết bị “đắp chiếu” do thiếu nhân lực vận hành. Đồng thời, số hóa công tác quản lý và điều hành nội bộ của nhà trường, như quản lý hồ sơ học sinh, lịch học, điểm số, quá trình học tập, đánh giá năng lực…

4.3. Nhóm giải pháp về đào tạo và phát triển đội ngũ giáo viên

Trong tiến trình tích hợp công nghệ số vào phương pháp dạy học CNTT ở bậc trung cấp, đội ngũ giáo viên giữ vai trò trung tâm, quyết định chất lượng và hiệu quả thực tiễn của quá trình đổi mới sư phạm. Công nghệ, dù hiện đại đến đâu, cũng không thể phát huy giá trị nếu thiếu sự dẫn dắt chủ động, sáng tạo và thành thạo của người thầy. Vì vậy, đào tạo, bồi dưỡng và phát triển đội ngũ giáo viên không chỉ là một yêu cầu cấp bách, mà còn là chiến lược lâu dài nhằm xây dựng năng lực sư phạm số, hướng tới mô hình giáo dục hiện đại, linh hoạt và thích ứng cao.

Cần nhận thức rõ năng lực ứng dụng công nghệ số trong giảng dạy không chỉ giới hạn ở kỹ năng sử dụng thiết bị công nghệ hay phần mềm, mà còn bao hàm khả năng thiết kế bài giảng số, xây dựng học liệu đa phương tiện, triển khai phương pháp dạy học tích cực dựa trên công nghệ và đánh giá kết quả học tập bằng công cụ số. Theo mô hình TPACK (Technological Pedagogical Content Knowledge) của Mishra và Koehler (2006), giáo viên cần được trang bị đồng bộ cả ba nhóm kiến thức: kiến thức chuyên môn, kiến thức sư phạm và kiến thức công nghệ, trong đó sự giao thoa giữa ba yếu tố chính là nền tảng để dạy học có hiệu quả trong môi trường số. Vì vậy, các chương trình đào tạo giáo viên cần được thiết kế lại theo hướng tích hợp, thay vì đào tạo rời rạc từng kỹ năng một cách thiếu hệ thống như hiện nay.

Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu về ứng dụng công nghệ trong dạy học, với nội dung phù hợp theo từng cấp độ năng lực của giáo viên. Các khóa học tập trung vào những kỹ năng thiết thực như thiết kế bài giảng tương tác, quản lý lớp học trực tuyến, sử dụng công cụ mô phỏng và học tập qua dự án, khai thác dữ liệu học tập để cá nhân hóa quá trình giảng dạy. Đẩy mạnh mô hình “đào tạo tại chỗ” (on-the-job training) và “học tập qua thực hành” (learning by doing), giúp giáo viên vừa học vừa ứng dụng ngay trong thực tế giảng dạy. Bên cạnh đó, việc cấp chứng chỉ công nhận năng lực sư phạm số sẽ tạo động lực cho giáo viên tham gia học tập và không ngừng nâng cao trình độ chuyên môn.

Đồng thời, các cơ sở đào tạo giáo viên sư phạm cần có sự điều chỉnh chương trình đào tạo, trong đó tích hợp nội dung công nghệ giáo dục như một thành phần bắt buộc trong khung chương trình, giúp sinh viên sư phạm CNTT sau khi ra trường có đủ năng lực đáp ứng yêu cầu của giáo dục số ngay từ khi bắt đầu nghề nghiệp. Thúc đẩy hợp tác giữa các trường đại học sư phạm với doanh nghiệp công nghệ để cập nhật nhanh chóng các xu hướng và công cụ kỹ thuật mới, từ đó bảo đảm nội dung đào tạo luôn gắn sát với thực tiễn công nghệ và thị trường lao động.

Xây dựng cơ chế khuyến khích và đãi ngộ xứng đáng cho giáo viên đi đầu trong ứng dụng công nghệ số vào giảng dạy. Các hình thức như khen thưởng định kỳ, hỗ trợ kinh phí nghiên cứu giảng dạy số, trao giải cho sáng kiến đổi mới phương pháp… góp phần tôn vinh và lan tỏa những điển hình tiên tiến, thúc đẩy động lực đổi mới trong toàn hệ thống. Bên cạnh đó, công tác đánh giá và kiểm định chất lượng giáo viên cần bổ sung tiêu chí về năng lực công nghệ và khả năng đổi mới phương pháp giảng dạy theo hướng số hóa, nhằm bảo đảm tính thực chất và minh bạch trong công tác quản lý nhân sự sư phạm.

4.4. Nhóm giải pháp về phương pháp và nội dung dạy học

Về phương pháp dạy học, tích hợp công nghệ số cần đi đôi với chuyển đổi từ lối dạy học truyền thống sang các phương pháp dạy học tích cực, phát huy tính chủ động, sáng tạo và khả năng tự học của người học. Các mô hình dạy học hiện đại như dạy học đảo ngược (flipped classroom), dạy học dựa trên dự án (project-based learning), dạy học theo mô phỏng (simulation-based learning), dạy học tích hợp (integrated learning) được áp dụng một cách linh hoạt, phù hợp với nội dung chuyên môn của từng mô-đun đào tạo. Những mô hình này, khi kết hợp với công nghệ số như hệ thống quản lý học tập (LMS), phần mềm tương tác, mô phỏng kỹ thuật, tạo môi trường học tập đa chiều, nơi người học không chỉ tiếp thu kiến thức một cách thụ động, mà còn được tham gia trực tiếp vào quá trình khám phá, thực hành và giải quyết vấn đề.

Giáo viên cần chuyển vai trò từ người truyền thụ tri thức sang người thiết kế, tổ chức và hỗ trợ quá trình học tập. Với sự hỗ trợ của công nghệ số, giáo viên có thể phân hóa hoạt động học tập theo trình độ, sở thích và tốc độ học của từng học viên, qua đó cá nhân hóa quá trình học, nâng cao sự tương tác và động lực học tập. Đồng thời, công nghệ giúp giáo viên theo dõi tiến độ học tập của từng học viên một cách sát sao, từ đó đưa ra phản hồi và điều chỉnh phương pháp giảng dạy kịp thời.

Về nội dung dạy học, cập nhật chương trình đào tạo phù hợp với sự phát triển của khoa học công nghệ và nhu cầu của thị trường lao động. Trong đào tạo CNTT, do tính chất thay đổi liên tục của công nghệ phần mềm, hệ thống mạng, dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo và các nền tảng phát triển ứng dụng. Vì vậy, nội dung dạy học cần được thiết kế theo hướng mở, linh hoạt, dễ cập nhật và tích hợp các công nghệ mới. Mô hình đào tạo theo mô-đun, vốn là đặc trưng của giáo dục nghề nghiệp, được phát huy mạnh mẽ với sự hỗ trợ của công nghệ số để dễ dàng thêm mới, điều chỉnh, tái cấu trúc nội dung mà không làm gián đoạn chương trình tổng thể.

Bên cạnh việc cập nhật kiến thức chuyên môn, nội dung dạy học tích hợp các kỹ năng số nền tảng như kỹ năng sử dụng công cụ công nghệ, khai thác tài nguyên số, đảm bảo an toàn thông tin, năng lực hợp tác trực tuyến, tư duy số và khả năng học tập suốt đời. Những kỹ năng này không chỉ phục vụ cho việc học tập hiện tại mà còn là điều kiện cần để người học thích ứng và phát triển trong môi trường nghề nghiệp số hóa. Việc lồng ghép các kỹ năng mềm và kỹ năng chuyển đổi số vào nội dung chương trình cần được thực hiện một cách có hệ thống, không rời rạc, nhằm hình thành năng lực tổng thể cho người học.

5. Kết luận

Tích hợp công nghệ số vào phương pháp dạy học Công nghệ Thông tin ở bậc trung cấp tại Việt Nam là xu hướng tất yếu trong bối cảnh chuyển đổi số toàn diện, đồng thời là yếu tố then chốt nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu nhân lực kỹ thuật số của xã hội. Tuy đã có những bước tiến nhất định, thực trạng hiện nay vẫn còn tồn tại nhiều bất cập về cơ sở vật chất, năng lực số của giáo viên và mức độ khai thác công nghệ trong phương pháp sư phạm. Để giải quyết những thách thức, cần triển khai đồng bộ các nhóm giải pháp về chính sách, hạ tầng kỹ thuật, phát triển đội ngũ giáo viên và đổi mới nội dung – phương pháp giảng dạy. Chỉ khi các giải pháp được thực hiện một cách hiệu quả và phù hợp với điều kiện thực tiễn của từng cơ sở đào tạo, việc tích hợp công nghệ số mới thực sự phát huy tác dụng, góp phần hiện đại hóa giáo dục nghề nghiệp, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, và thúc đẩy quá trình hội nhập quốc tế của giáo dục Việt Nam trong kỷ nguyên số.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. [1]Bộ Giáo dục và Đào tạo (2023), Báo cáo tổng kết năm học 2022–2023, Hà Nội.
  2. [2]Chính phủ Việt Nam (2020), Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, Quyết định số 749/QĐ-TTg.
  3. [3]Đinh Minh Hải (2023), “Đánh giá khả năng sử dụng công nghệ số của sinh viên trung cấp ngành CNTT,” Kỷ yếu Hội thảo Khoa học, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM.
  4. [4]Mishra, P. & Koehler, M. J. (2006), Technological Pedagogical Content Knowledge: A Framework for Teacher Knowledge (Kiến thức nội dung sư phạm công nghệ: Khung kiến thức cho giáo viên), Teachers College Record.
  5. [5]UNESCO (2021), ICT Competency Framework for Teachers Version 3 (Khung năng lực CNTT cho giáo viên – Phiên bản 3), Paris.
  6. [6]Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam (2022), “Khảo sát năng lực ứng dụng CNTT của giáo viên trung cấp chuyên nghiệp,” Tạp chí Nghiên cứu Giáo dục, số 389, tr. 45–52.
  7. [7]World Bank (2021), Vietnam: Skills and Technology Adoption in Technical and Vocational Education (Việt Nam: Kỹ năng và ứng dụng công nghệ trong giáo dục nghề nghiệp và kỹ thuật), Washington D.C.

 

Sửa lần cuối vào

Bình luận

Để lại một bình luận

Tìm kiếm

Điện thoại liên hệ: 024 62946516