NGUYỄN NGỌC VINH
Trường Đại học Nam Cần Thơ
Nhận bài ngày 04/8/2025. Sửa chữa xong 14/8/2025. Duyệt đăng 20/8/2025.
Abstract
The regulatory sandbox is emerging as a key policy instrument that enables the private economic sector to test innovative initiatives within a controlled and regulator-supervised environment. This article explores the role of the sandbox in enhancing innovation in the private economic sector, drawing from the practical implementation experiences in India, Brazil, and the United Arab Emirates (UAE). Based on these insights, the paper proposes policy recommendations suitable for Vietnam, emphasizing the importance of a transparent legal framework, well-targeted sectoral priorities, and a pilot process tailored to the innovation dynamics of the private economic sector, with the overarching goal of sustainable economic development.
Keywords: Innovation, Private Economic Sector, Regulatory Sandbox, India, Brazil, UAE, Vietnam.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số, đổi mới sáng tạo ngày càng đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và bảo đảm phát triển bền vững cho khu vực kinh tế tư nhân. Tuy nhiên, tại nhiều quốc gia đang phát triển như Việt Nam, quá trình này vẫn còn đối mặt với không ít rào cản, từ khung pháp lý chưa theo kịp thực tiễn, đến việc thiếu hụt các cơ chế thử nghiệm chính sách trong môi trường an toàn và có kiểm soát.
Trên thế giới, mô hình “sandbox pháp lý” (regulatory sandbox) đã được áp dụng tại nhiều quốc gia như Ấn Độ, Brazil và UAE như một công cụ pháp lý linh hoạt nhằm tạo điều kiện cho khu vực kinh tế tư nhân thử nghiệm mô hình, công nghệ và giải pháp đổi mới trong phạm vi giới hạn và được giám sát bởi cơ quan quản lý. Tại Ấn Độ, các sandbox được thiết lập riêng biệt trong lĩnh vực tài chính, bảo hiểm và chứng khoán, góp phần thúc đẩy đổi mới tài chính toàn diện. Brazil đã chủ động áp dụng sandbox trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo và dữ liệu cá nhân, đi trước cả khung luật chính thức về AI. Trong khi đó, UAE xây dựng mạng lưới sandbox đa ngành, từ công nghệ thông tin, thương mại số cho đến giáo dục và y tế, gắn liền với chiến lược chuyển đổi số quốc gia và các khu công nghệ cao [1].
Tại Việt Nam, dù đã có những bước thử nghiệm ban đầu như Quyết định số 999/QĐ-TTg ngày 12/8/2019 của Thủ tướng Chính phủ về mô hình kinh tế chia sẻ và khung sandbox fintech do Ngân hàng Nhà nước khởi xướng, hành lang pháp lý vẫn còn rời rạc, quy trình phức tạp và chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu thử nghiệm đa ngành trong thực tiễn. Trên nền đó, sự ra đời của Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo năm 2025, có hiệu lực từ ngày 01/10/2025, đánh dấu một bước chuyển thể chế quan trọng. Luật chính thức cho phép thiết lập cơ chế “thử nghiệm có kiểm soát” [2], một công cụ pháp lý mới nhằm hỗ trợ triển khai các mô hình, công nghệ hoặc chính sách đổi mới trong phạm vi và thời gian nhất định, dưới sự giám sát của cơ quan có thẩm quyền. Điểm nhấn quan trọng của đạo luật này là thể hiện vai trò kiến tạo và quản lý rủi ro của Nhà nước, với định hướng chuyển mạnh từ mô hình tiền kiểm sang hậu kiểm, tức giảm can thiệp vào quá trình khởi đầu và tập trung vào minh bạch hóa quy trình, đánh giá kết quả và quản lý rủi ro trong suốt vòng đời thử nghiệm. Đây là cách tiếp cận hiện đại, phù hợp với tính chất linh hoạt, thử - sai - học liên tục vốn đặc trưng trong lĩnh vực khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo. Đồng thời, luật cũng khẳng định nguyên tắc bảo vệ nhà khoa học và tổ chức chủ trì trong trường hợp đã tuân thủ đầy đủ quy trình và quy định pháp luật, kể cả khi kết quả thực hiện chưa đạt như kỳ vọng.
Cơ chế sandbox theo luật mới được kỳ vọng sẽ tạo điều kiện cho các sáng kiến công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo, blockchain, công nghệ y tế và giáo dục số được triển khai thử nghiệm trong một môi trường pháp lý an toàn, từ đó thúc đẩy hình thành sàn giao dịch công nghệ, đẩy nhanh quá trình chuyển giao và thương mại hóa kết quả nghiên cứu, đồng thời tháo gỡ các rào cản hành chính và tăng cường bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.
Trên cơ sở đó, bài viết này tập trung vào việc phân tích vai trò của sandbox pháp lý đối với khu vực kinh tế tư nhân, tổng hợp các kinh nghiệm thực tiễn từ Ấn Độ, Brazil và UAE, và đề xuất các khuyến nghị chính sách phù hợp nhằm hoàn thiện khuôn khổ pháp lý sandbox tại Việt Nam, đáp ứng yêu cầu đổi mới thể chế và hỗ trợ doanh nghiệp (DN) đổi mới sáng tạo theo hướng bền vững và hội nhập.
2. Nội dung nghiên cứu
2.1. Khái quát về Sandbox pháp lý
Sandbox pháp lý (regulatory sandbox) là một cơ chế thử nghiệm do cơ quan quản lý nhà nước thiết lập nhằm cho phép các tổ chức, doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ, triển khai các mô hình kinh doanh, sản phẩm hoặc dịch vụ mới trong phạm vi giới hạn về thời gian, quy mô và đối tượng, dưới sự giám sát trực tiếp của cơ quan chức năng. Đây là một công cụ pháp lý hiện đại nhằm cân bằng giữa hai mục tiêu: thúc đẩy đổi mới sáng tạo và bảo vệ lợi ích công cộng, thông qua quản lý rủi ro một cách chủ động.
Theo Financial Conduct Authority (2016), sandbox là “một môi trường được kiểm soát, nơi các DN có thể thử nghiệm sáng kiến của mình mà không phải chịu ngay lập tức toàn bộ gánh nặng của quy định pháp lý” [3]. Mô hình này cho phép cơ quan quản lý đồng hành cùng DN trong suốt quá trình thử nghiệm, từ thiết kế giải pháp, xác lập tiêu chí đánh giá, kiểm soát rủi ro, đến tổng kết kết quả thử nghiệm và điều chỉnh chính sách. Đây cũng là cơ sở quan trọng để xây dựng các quy định pháp lý dựa trên thực tiễn thay vì chỉ dựa vào lý thuyết hoặc dự đoán xu hướng.
Một khung sandbox hiệu quả thường có những đặc điểm cơ bản như: thời gian thử nghiệm giới hạn (thường kéo dài từ 6 đến 24 tháng); giới hạn không gian triển khai (địa lý hoặc nhóm khách hàng); tiêu chí đầu vào chặt chẽ nhằm sàng lọc sáng kiến đủ tính đổi mới và khả năng quản lý rủi ro; yêu cầu minh bạch thông tin; và cơ chế giám sát tích cực. Đồng thời, sandbox cũng đòi hỏi các bên tham gia, bao gồm cả nhà nước và DN phải chấp nhận một mức độ thử, sai có kiểm soát, đi kèm với trách nhiệm giải trình rõ ràng.
Trên thế giới, mô hình sandbox pháp lý đã được triển khai tại nhiều quốc gia như một phần trong chiến lược thúc đẩy đổi mới thể chế. Tại Ấn Độ, các sandbox được thiết lập riêng trong từng lĩnh vực như ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán nhằm phù hợp với đặc thù chuyên môn và rủi ro từng ngành [4]. Brazil đi đầu trong việc xây dựng sandbox gắn với lĩnh vực trí tuệ nhân tạo và dữ liệu cá nhân, tạo hành lang thử nghiệm trước khi ban hành luật chính thức về công nghệ mới. UAE cũng nổi bật với mô hình sandbox đa ngành, được tích hợp trong khuôn khổ các đặc khu đổi mới sáng tạo quốc gia.
Không chỉ là một cơ chế thử nghiệm kỹ thuật, sandbox còn phản ánh một phương thức quản trị mới của Nhà nước, từ mô hình kiểm soát chặt ban đầu (tiền kiểm) chuyển sang mô hình giám sát linh hoạt và đánh giá kết quả (hậu kiểm), tăng cường sự chủ động và minh bạch. Trong bối cảnh Việt Nam thúc đẩy phát triển kinh tế số, chuyển đổi mô hình tăng trưởng và hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, sandbox pháp lý được kỳ vọng là công cụ hỗ trợ quan trọng cho khu vực kinh tế tư nhân trong việc thử nghiệm, điều chỉnh và nhân rộng các mô hình đổi mới sáng tạo một cách an toàn và hiệu quả.
2.2. Đổi mới sáng tạo và vai trò của sandbox trong khu vực kinh tế tư nhân
Đổi mới sáng tạo là yếu tố then chốt thúc đẩy năng suất, tăng trưởng dài hạn và khả năng thích ứng của khu vực kinh tế tư nhân trong một môi trường kinh tế toàn cầu đầy biến động. Các doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa cùng với các DN khởi nghiệp, thường đóng vai trò tiên phong trong việc phát triển các mô hình, công nghệ và sản phẩm đột phá. Tuy nhiên, quá trình đổi mới này không ít lần bị cản trở bởi sự chậm trễ của hệ thống pháp luật trong việc theo kịp thực tiễn công nghệ và nhu cầu thị trường [5].
Trong bối cảnh đó, sandbox pháp lý xuất hiện như một cơ chế điều tiết mang tính linh hoạt, cho phép DN triển khai các sáng kiến đổi mới trong một khuôn khổ pháp lý được giới hạn về thời gian, quy mô và phạm vi tác động. Đây là một môi trường thử nghiệm có giám sát, nơi DN có thể tiến hành thử nghiệm mô hình kinh doanh hoặc sản phẩm mới với sự đồng hành và kiểm soát của cơ quan quản lý nhà nước. Sandbox tạo điều kiện giảm chi phí tuân thủ pháp lý ban đầu, đồng thời cho phép thử nghiệm các mô hình chưa từng được pháp luật điều chỉnh, nhờ đó giúp DN rút ngắn chu kỳ phát triển, xác minh tính khả thi của sản phẩm, và điều chỉnh chiến lược kinh doanh một cách chủ động [4].
Một số quốc gia đã sử dụng sandbox như công cụ hỗ trợ trực tiếp cho khu vực kinh tế tư nhân trong những ngành công nghệ có tính đổi mới cao như công nghệ tài chính, trí tuệ nhân tạo, y tế kỹ thuật số, blockchain và giáo dục số. Tham gia sandbox không chỉ giúp DN tiếp cận thị trường một cách có kiểm soát, mà còn là một hình thức “chứng nhận thử nghiệm” ban đầu, góp phần gia tăng độ tin cậy đối với nhà đầu tư, khách hàng và các đối tác chiến lược. Đồng thời, quá trình này cũng mang lại lợi ích hai chiều: cơ quan quản lý có thể tiếp cận và đánh giá các công nghệ mới từ sớm, qua đó có cơ sở thực tiễn để điều chỉnh chính sách pháp luật một cách chủ động và kịp thời, thay vì phản ứng sau khi rủi ro phát sinh [3].
Tóm lại, sandbox pháp lý đang trở thành một cơ chế trung gian hiệu quả kết nối giữa nhà nước và khu vực kinh tế tư nhân, giúp hài hòa mục tiêu khuyến khích đổi mới với yêu cầu đảm bảo an toàn pháp lý, bảo vệ người tiêu dùng và duy trì ổn định thị trường. Đây là công cụ phù hợp với bối cảnh hiện nay, nơi đổi mới sáng tạo cần đi kèm với thử nghiệm, phản hồi nhanh và điều chỉnh chính sách linh hoạt.
2.3. Sandbox pháp lý ở một số quốc gia trên thế giới
2.3.1. Ấn Độ
Ấn Độ là một trong những quốc gia tiên phong trong việc áp dụng Sandbox pháp lý nhằm hỗ trợ đổi mới sáng tạo trong khu vực kinh tế tư nhân, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ tài chính (fintech), bảo hiểm và chứng khoán. Mô hình triển khai tại Ấn Độ mang tính chất phân quyền theo ngành, trong đó mỗi cơ quan quản lý chuyên ngành chịu trách nhiệm xây dựng và vận hành sandbox riêng biệt theo thẩm quyền.
Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (Reserve Bank of India - RBI) đã thiết lập khung sandbox đầu tiên dành cho lĩnh vực fintech vào năm 2019. Mỗi chu kỳ sandbox do RBI điều phối thường kéo dài khoảng 6-9 tháng và được thiết kế theo mô hình “thử nghiệm theo lô” (cohort-based testing), trong đó các DN được chọn sẽ tham gia thử nghiệm sản phẩm tài chính sáng tạo trong phạm vi hạn chế về quy mô, số lượng khách hàng và thời gian triển khai [6]. Mục tiêu của RBI là tạo điều kiện cho các công ty khởi nghiệp có cơ hội thử nghiệm ý tưởng trong môi trường có kiểm soát mà không phải chịu ngay các ràng buộc pháp lý đầy đủ, trong khi vẫn đảm bảo quyền lợi người tiêu dùng và sự ổn định tài chính.
Song song đó, Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Ấn Độ (Securities and Exchange Board of India - SEBI) cũng triển khai sandbox pháp lý trong lĩnh vực chứng khoán nhằm hỗ trợ DN thử nghiệm các công nghệ mới như blockchain, phân tích dữ liệu lớn, và giao dịch tự động. SEBI quy định rõ quy trình đánh giá, thời hạn phản hồi và cơ chế quản lý rủi ro xuyên suốt giai đoạn thử nghiệm. Theo thông tin từ SEBI, các tổ chức tham gia sandbox phải chứng minh được tính đổi mới, lợi ích xã hội và khả năng mở rộng sau thử nghiệm, đồng thời cam kết tuân thủ các nghĩa vụ bảo mật, chống rửa tiền và báo cáo định kỳ.
Ngoài ra, Cơ quan Quản lý và Phát triển Bảo hiểm Ấn Độ (Insurance Regulatory and Development Authority of India - IRDAI) cũng triển khai mô hình sandbox riêng trong lĩnh vực bảo hiểm. Sandbox này cho phép các công ty bảo hiểm thử nghiệm sản phẩm, kênh phân phối hoặc mô hình công nghệ mới với thời hạn tối đa hai năm và có thể gia hạn trong một số trường hợp đặc biệt. IRDAI quy định rõ các điều kiện tham gia, trong đó có yêu cầu cụ thể về quản trị rủi ro, khả năng giám sát và năng lực tài chính của tổ chức thử nghiệm [7]. Nhờ vậy, sandbox bảo hiểm tại Ấn Độ không chỉ khuyến khích sự sáng tạo trong các sản phẩm vi mô và bảo hiểm kỹ thuật số, mà còn đóng vai trò trong thúc đẩy phổ cập tài chính tại các khu vực chưa được phục vụ đầy đủ.
Mô hình sandbox phân ngành của Ấn Độ cho thấy một hướng tiếp cận thận trọng nhưng hiệu quả: thay vì xây dựng một khung sandbox duy nhất cho toàn nền kinh tế, các cơ quan quản lý chuyên môn hóa cao được trao quyền linh hoạt để thiết kế sandbox phù hợp với đặc điểm riêng của từng lĩnh vực. Cách làm này giúp rút ngắn khoảng cách giữa đổi mới công nghệ và pháp luật, đồng thời tạo dựng lòng tin cho cả DN và cơ quan quản lý thông qua quá trình tương tác có cấu trúc, minh bạch và có thể kiểm chứng.
2.3.2. Brazil
Brazil là quốc gia đi đầu ở khu vực Mỹ Latinh trong việc thiết lập sandbox pháp lý như một công cụ hỗ trợ đổi mới sáng tạo, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo và dữ liệu cá nhân. Trong những năm gần đây, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số, chính phủ Brazil đã chuyển trọng tâm từ điều tiết cứng sang quản lý linh hoạt dựa trên thực nghiệm, với sandbox pháp lý đóng vai trò trung tâm trong chiến lược đó.
Một điểm nổi bật là việc Cơ quan Bảo vệ Dữ liệu Quốc gia Brazil (Autoridade Nacional de Proteção de Dados - ANPD) công bố cơ chế sandbox dành cho trí tuệ nhân tạo (AI) vào tháng 6/2025. Đây là sáng kiến đầu tiên của quốc gia này nhằm thiết lập môi trường thử nghiệm có kiểm soát cho các mô hình AI, trong bối cảnh luật về trí tuệ nhân tạo toàn diện vẫn đang được xây dựng. Mục tiêu của sandbox là cho phép DN, tổ chức nghiên cứu và cơ quan nhà nước phát triển và triển khai hệ thống AI trong phạm vi nhất định về thời gian, quy mô và đối tượng, đồng thời tuân thủ các nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân theo Luật Bảo vệ Dữ liệu Chung (Lei Geral de Proteção de Dados - LGPD) [8].
Sandbox AI của Brazil hướng tới việc cân bằng giữa đổi mới công nghệ và bảo vệ quyền riêng tư. Theo mô hình này, các dự án AI được lựa chọn sẽ phải công bố chi tiết mục đích sử dụng dữ liệu, cấu trúc thuật toán, tiêu chí ra quyết định tự động, và có cơ chế giám sát nhân sự đối với hệ thống AI đang hoạt động. ANPD giữ vai trò giám sát, đánh giá định kỳ và có thể yêu cầu điều chỉnh hoặc dừng thử nghiệm nếu phát sinh rủi ro nghiêm trọng. Bên cạnh đó, các sáng kiến tham gia sandbox sẽ được hưởng một số ưu đãi pháp lý tạm thời như miễn trừ một số nghĩa vụ trong LGPD, miễn xử phạt trong thời gian thử nghiệm, và hỗ trợ từ chuyên gia đánh giá đạo đức công nghệ [9].
Không chỉ là một hành lang thử nghiệm, sandbox AI của Brazil còn được kỳ vọng là nơi xây dựng nền tảng chính sách thực chứng cho việc ban hành luật AI trong tương lai. Đây là cách tiếp cận “tiến hóa” (evolutionary governance), cho phép luật pháp phát triển đồng hành với công nghệ thay vì đi sau. Đặc biệt, sandbox này có sự tham gia của các bên liên quan đa dạng như doanh nghiệp công nghệ, tổ chức xã hội dân sự, cơ quan quản lý và viện nghiên cứu, từ đó tăng tính toàn diện, minh bạch và khả năng thực thi của chính sách AI sau này.
Việc Brazil lựa chọn lĩnh vực trí tuệ nhân tạo - một công nghệ có tiềm năng tác động lớn nhưng cũng đầy rủi ro, làm đối tượng thử nghiệm đầu tiên trong cơ chế sandbox cho thấy cách tiếp cận chủ động, thực dụng và định hướng dài hạn của quốc gia này. Mô hình này mang lại bài học quan trọng cho các quốc gia đang phát triển khác, trong đó có Việt Nam: pháp luật không nên là rào cản của đổi mới sáng tạo, mà cần trở thành không gian đồng hành, nơi doanh nghiệp có thể thử, sai và học một cách an toàn và có định hướng.
2.3.3. Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE)
UAE là một trong những quốc gia có chiến lược chuyển đổi số toàn diện và quyết liệt tại khu vực Trung Đông. Khác với nhiều nước tập trung sandbox vào một số ngành cụ thể, UAE lựa chọn cách tiếp cận toàn diện thông qua việc thiết lập hệ sinh thái sandbox đa ngành, tích hợp với các khu vực phát triển công nghệ cao như các đặc khu tài chính, thương mại và công nghệ (free zones).
Một trong những mô hình nổi bật là RegLab - chương trình sandbox được triển khai bởi Cơ quan Dịch vụ Tài chính Abu Dhabi (ADGM) từ năm 2016. Đây là một trong những sandbox đầu tiên tại khu vực Trung Đông, và là nền tảng giúp UAE thu hút các DN fintech, công nghệ AI, blockchain và thương mại số đến thử nghiệm sản phẩm mới trong môi trường pháp lý linh hoạt, được hỗ trợ về kỹ thuật, pháp lý và mạng lưới đối tác. RegLab không chỉ cho phép miễn trừ tạm thời một số quy định pháp luật, mà còn cung cấp “giấy phép thử nghiệm đổi mới sáng tạo” (Innovation Testing Licence) cho các DN, giúp họ hoạt động hợp pháp trong giai đoạn thử nghiệm [10].
Không dừng lại ở lĩnh vực tài chính, UAE còn mở rộng cơ chế sandbox sang các ngành khác như thương mại toàn cầu (Global TradeTech Sandbox), công nghệ thông tin - truyền thông (ICT Regulatory Sandbox), và trí tuệ nhân tạo. Các sandbox này được thiết kế gắn với chính sách đổi mới quốc gia, tạo thành một hệ sinh thái hỗ trợ DN thử nghiệm ý tưởng đổi mới trong môi trường được kiểm soát và có định hướng phát triển bền vững. Đặc biệt, cơ chế thử nghiệm của UAE cho phép cơ quan quản lý chủ động đề xuất điều chỉnh quy định hiện hành dựa trên kết quả thử nghiệm, thể hiện rõ vai trò “kiến tạo thể chế” trong thúc đẩy đổi mới.
Cách tiếp cận của UAE cho thấy sandbox không chỉ là một công cụ quản lý rủi ro, mà còn là một chiến lược thu hút đầu tư, tăng cường năng lực cạnh tranh và phát triển quốc gia dựa trên tri thức và công nghệ. Mô hình này đặc biệt hữu ích với các nền kinh tế đang tìm cách vượt qua giới hạn về năng lực điều tiết, bằng cách thử nghiệm chính sách trong không gian an toàn trước khi áp dụng rộng rãi.
2.4. Một số khuyến nghị cho Việt Nam
Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn trong việc thể chế hóa đổi mới sáng tạo như một động lực phát triển bền vững. Trong bối cảnh Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo năm 2025 sắp có hiệu lực, việc tham khảo kinh nghiệm quốc tế để thiết kế mô hình sandbox phù hợp với điều kiện trong nước là cần thiết. Trên cơ sở phân tích các trường hợp điển hình từ Ấn Độ, Brazil và UAE, tác giả đề xuất một số định hướng chính sách như sau:
2.4.1. Cần xác lập một khuôn khổ pháp lý tổng thể về sandbox ở cấp quốc gia, trong đó quy định rõ nguyên tắc thử nghiệm có kiểm soát, tiêu chí lựa chọn lĩnh vực, giới hạn thời gian, trách nhiệm giám sát và cơ chế xử lý hậu thử nghiệm. Không nên chỉ giới hạn sandbox trong lĩnh vực tài chính, mà cần mở rộng sang các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, công nghệ y tế, năng lượng sạch, giáo dục số - tương tự cách tiếp cận toàn diện của UAE. Khung pháp lý này cần đủ linh hoạt để chấp nhận thử - sai trong kiểm soát, nhưng vẫn giữ được nguyên tắc bảo vệ lợi ích công.
2.4.2. Việt Nam có thể triển khai mô hình sandbox theo ngành như Ấn Độ, với các cơ quan chuyên trách (ngân hàng, bảo hiểm, y tế, giáo dục…) chủ động xây dựng cơ chế thử nghiệm phù hợp với đặc thù lĩnh vực. Tuy nhiên, để tránh phân mảnh, cần một đầu mối điều phối liên ngành, chẳng hạn thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ nhằm thiết lập nguyên tắc chung về đánh giá rủi ro, chia sẻ dữ liệu thử nghiệm và quy trình phê duyệt. Đây là yếu tố giúp bảo đảm tính nhất quán trong điều phối thể chế.
2.4.3. Học từ Brazil, Việt Nam nên ưu tiên thử nghiệm các lĩnh vực công nghệ mới chưa có tiền lệ pháp lý, như AI tạo sinh, mô hình dự đoán trong y tế, ứng dụng blockchain trong dịch vụ công. Điều này không chỉ thúc đẩy phát triển công nghệ mà còn giúp Nhà nước tiếp cận rủi ro tiềm ẩn ngay từ sớm. Để thực hiện điều này, cần có cơ chế tuyển chọn sáng kiến vào sandbox dựa trên các tiêu chí như: tính mới, lợi ích xã hội, khả năng nhân rộng, mức độ kiểm soát rủi ro.
2.4.4. Cần kết hợp sandbox với các trung tâm đổi mới sáng tạo và khu công nghệ cao, tạo điều kiện thuận lợi cho thử nghiệm cả về hạ tầng kỹ thuật, nhân lực và môi trường thị trường. Kết nối giữa không gian thử nghiệm (sandbox) và không gian đổi mới (innovation hubs) sẽ hình thành hệ sinh thái chính sách hỗ trợ đầy đủ từ thử nghiệm đến thương mại hóa, điều mà UAE đã vận dụng hiệu quả trong các đặc khu kinh tế.
2.4.5. Nên thiết kế cơ chế đánh giá hậu thử nghiệm một cách nghiêm túc, trong đó kết quả sandbox được sử dụng như đầu vào cho quá trình hoàn thiện pháp luật, điều chỉnh chính sách. Việc chuyển từ cách quản lý “phản ứng sau rủi ro” sang quản lý “dựa trên thực chứng” là xu hướng tất yếu trong môi trường đổi mới liên tục. Đây cũng là cách để nâng cao vai trò kiến tạo và năng lực học hỏi của Nhà nước trong quản trị đổi mới sáng tạo.
Tóm lại, sandbox không chỉ là công cụ thử nghiệm chính sách, mà còn là phương thức tổ chức học hỏi thể chế. Nếu được thiết kế tốt, cơ chế này sẽ giúp Việt Nam chuyển đổi mô hình quản lý từ kiểm soát sang đồng hành, từ áp đặt sang khuyến khích, và từ trì trệ sang thích nghi, một điều kiện tiên quyết để đổi mới sáng tạo thực sự lan tỏa trong khu vực kinh tế tư nhân.
3. Kết luận
Sandbox pháp lý đang nổi lên như một công cụ thể chế linh hoạt, giúp hài hòa giữa yêu cầu quản lý nhà nước và nhu cầu đổi mới trong khu vực kinh tế tư nhân. Thông qua việc học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia như Ấn Độ, Brazil và UAE, Việt Nam có thể xây dựng một khung thử nghiệm có kiểm soát phù hợp với điều kiện thực tiễn, thúc đẩy sáng tạo, quản trị rủi ro hiệu quả và hoàn thiện chính sách dựa trên thực chứng. Đây không chỉ là bước đi kỹ thuật, mà còn là một chiến lược thể chế cần thiết để chuyển đổi sang mô hình quản lý kiến tạo, thích ứng trong kỷ nguyên đổi mới và công nghệ.
Tài liệu tham khảo
[1] OECD. (2021), Regulatory Sandboxes: A Tool for Agile Governance in the Digital Age. OECD Publishing.
[2] Quốc hội (2025), Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo, Luật số: 93/2025/QH15, ngày 27/6/2025.
[3] Financial Conduct Authority. (2016), Regulatory Sandbox: Lessons Learned Report, nguồn: https://www.fca.org.uk
[4] Arner, D. W., Barberis, J., & Buckley, R. P. (2020), Fintech and RegTech: Impact on Regulators and Banks, Journal of Banking Regulation, 19(2), 106-118.
[5] Zetzsche, D. A., Buckley, R. P., Arner, D. W., & Barberis, J. N. (2017), Regulating a revolution: From regulatory sandboxes to smart regulation. Fordham Journal of Corporate & Financial Law, 23(1), 31-103. Regulating a Revolution: From Regulatory Sandboxes to Smart Regulation .
[6] Reserve Bank of India (RBI). (2019), Enabling Framework for Regulatory Sandbox, nguồn: https://www.rbi.org.in/Scripts/PublicationReportDetails.aspx?UrlPage=&ID=938
[7] Raut, A., & Raut, O. (2023), A study on IRDAI’s sandbox framework for FinTech startups, ShodhKosh: Journal of Visual and Performing Arts, 4(1), 213-222.
[8] Autoridade Nacional de Proteção de Dados (ANPD). (2025, June 27), ANPD publishes AI Regulatory Sandbox notice, Retrieved from https://www.gov.br/anpd.
[9] Future of Privacy Forum (FPF). (2025, May), Regulatory sandboxes as a tool for AI governance, nguồn: https://fpf.org/blog/balancing-innovation-and-oversight-regulatory-sandboxes-as-a-tool-for-ai-governance
[10] UAE Government. (2024), Regulatory Sandboxes in the UAE, United Arab Emirates Government Portal, nguồn: https://u.ae/en/about-the-uae/digital-uae/regulatory-framework/regulatory-sandboxes-in-the-uae.