NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG
DƯƠNG THỊ THÚY
Trường Đại học Kiểm sát
Nhận bài ngày 17/5/2025. Sửa chữa xong 24/5/2025. Duyệt đăng 29/5/2025
Abstract
The article examines the role of lawyers in protecting the presumption of innocence in criminal proceedings in Vietnam. It also proposes solutions to improve the effectiveness of lawyers’ roles, including improving legislation, facilitating evidence collection, and ensuring adherence to adversarial principles during trials.
Keywords: Lawyer, presumption of innocence, criminal proceedings, protection of rights.
1. Đặt vấn đề
Trong tố tụng hình sự (TTHS), luật sư không chỉ bảo vệ quyền lợi hợp pháp của thân chủ mà còn góp phần nâng cao chất lượng xét xử, phòng ngừa oan sai và đảm bảo một nền tư pháp minh bạch, công bằng. Trong bối cảnh cải cách tư pháp ở Việt Nam hiện nay, việc nhận diện đúng và phát huy vai trò của luật sư trong việc bảo vệ quyền được suy đoán vô tội không chỉ có ý nghĩa lý luận và thực tiễn sâu sắc mà còn góp phần nâng cao chất lượng xét xử, phòng ngừa oan sai, xây dựng nền tư pháp công bằng, dân chủ và hiện đại đúng như tinh thần của Nghị quyết 27-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam về “Tiếp tục xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong giai đoạn mới. Trong phạm vi bài viết này, tác giả phân tích cơ sở pháp lý và thực tiễn vai trò của luật sư trong việc bảo vệ quyền được suy đoán vô tội trong TTHS thời gian qua” [1].
2. Nội dung nghiên cứu
2.1. Cơ sở pháp lý về vai trò của luật sư trong việc bảo vệ quyền được suy đoán vô tội trong tố tụng hình sự
Lần đầu tiên trong lịch sử lập pháp của Việt Nam, quyền được suy đoán vô tội được ghi nhận một cách chính thức và đầy đủ trong Hiến pháp năm 2013: “Người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi được chứng minh theo trình tự luật định và có bản án kết tội của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật”. Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 đã ghi nhận lại quyền được suy đoán vô tội một cách đầy đủvới tên gọi “suy đoán vô tội” tại Điều 13, cụ thể: “1. Người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi được chứng minh theo trình tự, thủ tục do Bộ luật này quy định và có bản án kết tội của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật. 2. Khi không đủ và không thể làm sáng tỏ căn cứ để buộc tội, kết tội theo trình tự, thủ tục do Bộ luật này quy định thì cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng phải kết luận người bị buộc tội không có tội”. Trong TTHS, luật sư tham gia vào nhiều giai đoạn của vụ án với tư cách người bào chữa cho người bị tạm giữ, bị can, bị cáo; người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị hại, nguyên đơn dân sự, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan trong vụ án hình sự. Trong mỗi giai đoạn tố tụng với tư cách tham gia tố tụng khác nhau nhưng sự tham gia của luật sư có vai trò nhất định trong việc bảo đảm quyền được suy đoán vô tội. Vai trò của luật sư không chỉ giới hạn ở việc bào chữa cho thân chủ mà còn bao hàm trách nhiệm giám sát quy trình tố tụng, thu thập và kiểm tra chứng cứ, phản biện các cáo buộc, cũng như đảm bảo rằng các cơ quan tố tụng không vi phạm quyền được suy đoán vô tội. Việc bảo vệ nguyên tắc này thông qua sự tham gia của luật sư góp phần nâng cao chất lượng xét xử, giảm thiểu oan sai và củng cố niềm tin của công dân vào hệ thống tư pháp. Đặc biệt trong bối cảnh cải cách tư pháp hiện nay ở Việt Nam, vai trò của luật sư càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
2.1.1. Vai trò của luật sư trong việc bảo vệ quyền của bị can, bị cáo trong giai đoạn khởi tố, điều tra vụ án hình sự
Ngay từ giai đoạn khởi tố, điều tra, luật sư có quyền tham gia để giám sát việc tuân thủ pháp luật của cơ quan tiến hành tố tụng. Theo Điều 74 và Điều 83 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, luật sư có quyền tiếp cận hồ sơ vụ án, gặp thân chủ, thu thập tài liệu, chứng cứ có lợi. Sự có mặt của luật sư trong giai đoạn đầu giúp: ngăn chặn các hành vi bức cung, nhục hình; giúp thân chủ nhận thức rõ quyền được im lặng và không buộc phải chứng minh mình vô tội; giám sát việc áp dụng các biện pháp ngăn chặn như tạm giữ, tạm giam, bảo đảm không vi phạm quyền tự do thân thể của người bị buộc tội khi chưa có căn cứ kết tội rõ ràng.
2.1.2. Vai trò của luât sư trong việc góp phần cân bằng trong tranh tụng và phản biện chứng cứ buộc tội trong giai đoạn truy tố, xét xử vụ án hình sự
Trong giai đoạn truy tố và xét xử, nguyên tắc suy đoán vô tội đòi hỏi trách nhiệm chứng minh tội phạm thuộc về cơ quan buộc tội (Điều 15 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015). Luật sư có vai trò: phản biện các chứng cứ buộc tội dựa trên nguyên tắc tranh tụng; trình bày các luận cứ, tài liệu, nhân chứng gỡ tội hoặc có lợi cho bị cáo; yêu cầu loại bỏ các chứng cứ thu thập trái pháp luật, đảm bảo chỉ sử dụng chứng cứ hợp pháp trong việc kết án. Tại phiên tòa, luật sư là người đại diện cho tiếng nói pháp lý của bị cáo. Vai trò này được thể hiện qua: tranh luận bình đẳng với kiểm sát viên; phản bác những kết luận vội vàng, suy diễn hoặc dựa trên giả định; nhấn mạnh việc tòa án không thể tuyên án nếu còn nghi ngờ chưa được làm rõ, đảm bảo phán quyết dựa trên nguyên tắc “nghi ngờ phải giải thích có lợi cho bị cáo”[1]. Việc luật sư thực hiện đầy đủ chức năng bào chữa, phản biện công khai và khách quan góp phần: phát hiện sai sót trong quá trình điều tra, truy tố, đề xuất miễn trách nhiệm hình sự hoặc giảm nhẹ hình phạt dựa trên tình tiết pháp lý, góp phần vào phòng ngừa và khắc phục những sai lầm tư pháp, đảm bảo không kết án oan người vô tội.
2.2. Thực tiễn thực hiện vai trò của luật sư trong việc bảo vệ quyền được suy đoán vô tội trong tố tụng hình sự
2.2.1. Những kết quả đạt được trong việc bảo vệ quyền được suy đoán vô tội trong tố tụng hình sự của luật sư
Trong những năm gần đây, với sự phát triển của hệ thống pháp luật và tiến trình cải cách tư pháp, vai trò của luật sư trong việc bảo vệ quyền được suy đoán vô tội ngày càng được khẳng định rõ ràng hơn trong thực tiễn TTHS tại Việt Nam và đạt được những kết quả đáng ghi nhận. Cụ thể như:
i) Góp phần giảm số lượng vụ án bị kết án oan, sai. Sự tham gia sớm và đầy đủ của luật sư trong các giai đoạn tố tụng – từ điều tra, truy tố đến xét xử – đã giúp phát hiện, ngăn chặn nhiều dấu hiệu vi phạm pháp luật như ép cung, mớm cung, thu thập chứng cứ trái luật. Nhờ đó, nhiều trường hợp bị can, bị cáo đã được trả tự do do không đủ chứng cứ buộc tội. Một số vụ án được đình chỉ hoặc chuyển hướng truy cứu theo tội danh nhẹ hơn nhờ vào việc luật sư chứng minh được những tình tiết gỡ tội hoặc sai sót trong quá trình điều tra. Ví dụ điển hình: Vụ án oan sai Hồ Duy Hải từng thu hút sự quan tâm lớn của dư luận, trong đó, vai trò của luật sư là rất quan trọng trong việc chỉ ra các sai sót trong quá trình điều tra, thu thập chứng cứ và xét xử.
ii) Tăng cường tính tranh tụng, công bằng tại phiên tòa. Sự hiện diện của luật sư trong phiên tòa đã giúp đảm bảo nguyên tắc tranh tụng – vốn là cơ sở thực tiễn để thực thi nguyên tắc suy đoán vô tội. Thông qua các lập luận phản biện sắc bén, luật sư, những điểm chưa hợp lý trong cáo trạng được làm rõ,góp phần định hướng Hội đồng xét xử xem xét vụ án khách quan, toàn diện và không thiên lệch theo hướng buộc tội. Ví dụ: Trong các phiên tòa lớn, có nhiều luật sư tham gia như vụ án liên quan đến Ngân hàng Đông Á, vụ AVG, hay các vụ án liên quan đến tài sản công… luật sư đã giúp làm rõ nhiều tình tiết mấu chốt dẫn đến việc một số bị cáo được giảm nhẹ hình phạt, thậm chí được tuyên không phạm tội ở một số tội danh.
iii) Bảo vệ quyền cá nhân, chống lại lạm quyền trong áp dụng biện pháp ngăn chặn. Luật sư có vai trò quan trọng trong việc giám sát việc áp dụng các biện pháp ngăn chặn (như tạm giữ, tạm giam). Nhờ sự can thiệp kịp thời của luật sư, nhiều trường hợp người bị tạm giữ không bị khởi tố vì cơ quan điều tra không có đủ chứng cứ. Thực tế, theo báo cáo của Liên đoàn Luật sư Việt Nam, trong một số vụ án, khi luật sư tham gia ngay từ giai đoạn đầu, nhiều bị can đã được trả tự do sau thời gian tạm giữ do không đủ yếu tố cấu thành tội phạm [4].
iv) Góp phần nâng cao nhận thức của cơ quan tiến hành tố tụng về quyền suy đoán vô tội. Thông qua hoạt động hành nghề chuyên nghiệp, luật sư không chỉ trực tiếp bảo vệ quyền lợi cho bị can, bị cáo mà còn gián tiếp tạo áp lực tích cực lên cơ quan tiến hành tố tụng trong việc tuân thủ pháp luật, tránh kết luận, công bố thông tin gây định hướng dư luận buộc tội từ sớm, cẩn trọng hơn trong việc truy tố và xét xử khi còn tồn tại nghi ngờ chưa được làm rõ.
v) Tạo chuyển biến tích cực trong chính sách và pháp luật. Thông qua kiến nghị của luật sư tại các phiên tòa và trong quá trình tham gia tố tụng, một số điểm bất cập trong áp dụng nguyên tắc suy đoán vô tội đã được phản ánh, từ đó giúp các cơ quan có thẩm quyền hoàn thiện chính sách pháp luật về tranh tụng, đề xuất sửa đổi quy định liên quan đến việc thu thập, sử dụng chứng cứ, thời điểm tham gia của luật sư…
2.2.2. Những tồn tại, hạn chế và nguyên nhân trong việc bảo vệ quyền được suy đoán vô tội trong tố tụng hình sự của luật sư
Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 đã thay thế thủ tục xin cấp giấy chứng nhận bào chữa bằng thủ tục “đăng ký bào chữa”. Văn bản này có giá trị trong suốt quá trình tố tụng, quá trình tham gia với tư cách người bào chữa của luật sư. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, văn bản này sẽ hết hiệu lực trước khi kết thúc vụ án, đó là các trường hợp người bị buộc tội từ chối hoặc đề nghị thay đổi người bào chữa, người đại diện của người bị buộc tội quy định tại khoản 1 Điều 76 Bộ luật Tố tụng hình sự từ chối hoặc đề nghị thay đổi người bào chữa. Trên thực tế, có những khó khăn, bất cập ảnh hưởng đến hoạt động của luật sư trong việc thực hiện bào chữa nói chung và việc bảo đảm quyền được suy đoán vô tội nói riêng trong tố tụng hình sự. Đặc biệt trong giai đoạn điều tra, cụ thể:
i) Sau khi hoàn tất thủ tục đăng ký bào chữa thì việc luật sư tiếp cận bị can vẫn còn gặp những khó khăn. Theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự, trong giai đoạn điều tra, người bào chữa có quyền gặp, hỏi người bị buộc tội, tuy nhiên nhiều trường hợp luật sư muốn tiếp cận bị can thì thường không được thực hiện bởi các lý do “điều tra viên đang bận đi công tác” hoặc “án phức tạp nên chưa được gặp bị can”, …
ii) Quá trình lấy lời khai, hỏi cung bị can ở những giai đoạn quan trọng thường ít có sự tham gia, chứng kiến của luật sư. Theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự, người bào chữa có mặt khi lấy lời khai của người bị bắt, bị tạm giữ, khi hỏi cung bị can, nhưng trên thực tế, có nhiều trường hợp luật sư bị hẹn sai giờ, không được thông báo hoặc thậm chí có trường hợp bắt đầu hỏi cung bị can thì điều tra viên mới thông báo cho luật sư biết.
iii) Việc tiếp cận tài liệu, chứng cứ vụ án của luật sư còn có phần hạn chế. Bộ luật Tố tụng hình sự cho phép luật sư được đọc, ghi chép và sao chụp hồ sơ vụ án liên quan đến việc bào chữa. Tuy nhiên, việc đọc, ghi chép và sao chụp hồ sơ chỉ được thực hiện từ khi kết thúc điều tra và trong nhiều vụ án luật sư khó có thể tiếp cận hồ sơ do Cơ quan điều tra trả lời hồ sơ chưa được hoàn thiện, vụ án có tính chất phức tạp, viện kiểm sát chưa phúc cung,…
iv) “Quyền im lặng” là một nội dung của quyền được suy đoán vô tội trong tố tụng hình sự xuất phát từ nguyên tắc “Người bị buộc tội không có nghĩa vụ chứng minh mình vô tội”. Tuy nhiên, trong TTHS ở Việt Nam hiện nay quyền này đang không được tôn trọng, nếu giữ quyền im lặng thì người bị buộc tội bị ghép vào thái độ không thành khẩn, không khai báo, bị xem như là tình tiết tăng nặng, không được giảm nhẹ tội, không được hưởng “sự khoan hồng” của pháp luật. Những hoạt động điều tra khác như: khám nghiệm hiện trường, thực nghiệm điều tra, khai quật tử thi… hầu hết luật sư cũng không được tham gia, mặc dù việc tham gia của luật sư là rất có lợi cho việc bào chữa. Trong giai đoạn điều tra, việc gặp bị can đang bị tạm giam cũng rất khó khăn, bởi lẽ nếu luật sư có được gặp bị can thì họ phải chịu sự giám sát trực tiếp của điều tra viên và giám thị trại giam. Điều này kiến cho bị can không dám phản ánh những điều cần thiết cho người bào chữa.
Việc bảo đảm quyền được suy đoán vô tội trong TTHS ở Việt Nam thời gian qua còn nhiều hạn chế, chủ yếu xuất phát từ cả nguyên nhân chủ quan và khách quan. Về nguyên nhân chủ quan, qua trao đổi với một số luật sư tham gia tranh tụng cho thấy còn một bộ phận cán bộ tố tụng như điều tra viên, kiểm sát viên, thẩm phán còn thiếu cập nhật pháp luật, tư duy buộc tội vẫn phổ biến, dẫn đến việc thu thập, đánh giá chứng cứ thiếu khách quan, chưa đầy đủ; tranh tụng tại phiên tòa còn mang tính hình thức, “án tại hồ sơ” vẫn chi phối quá trình xét xử; hoạt động của luật sư chưa phát huy hiệu quả do số lượng hạn chế, năng lực không đồng đều và gặp trở ngại trong tiếp cận hồ sơ vụ án; việc phối hợp giữa các cơ quan tiến hành tố tụng chưa thực sự hiệu quả, thiếu kiểm soát và chia sẻ thông tin kịp thời. Về nguyên nhân khách quan, hệ thống pháp luật TTHS vẫn còn một số bất cập trong quy định về chứng cứ, quyền bào chữa và tranh tụng; một số quy trình tố tụng còn rườm rà, thiếu linh hoạt; công tác giám định còn chậm trễ, không đồng đều về chất lượng và thiếu nhân lực chuyên môn; cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụđiều tra, xét xử, đặc biệt ở cấp cơ sở, còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả bảo vệ quyền của người bị buộc tội, trong đó có quyền được suy đoán vô tội.
2.3. Các giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện vai trò của luật sư trong việc bảo đảm nguyên tắc suy đoán vô tội trong tố tụng hình sự
2.3.1. Hoàn thiện pháp luật về quyền suy đoán vô tội và vai trò của luật sư
Để bảo đảm thực chất nguyên tắc suy đoán vô tội, cần sửa đổi, bổ sung Bộ luật Tố tụng hình sự và cácvăn bản liên quan nhằm xác định rõ quyền và nghĩa vụ của luật sư trong từng giai đoạn tố tụng và tạo điều kiện cho luật sư trong việc thu thập, đánh giá, phân tích và sử dụng chứng cứ trong thực tế như luật sư được gặp gỡ riêng với bị can, bị cáo không hạn chế về thời gian và số lần gặp gỡ, khi tham gia tố tụng với tư cách người bào chữa, luật sư có quyền được nghiên cứu hồ sơ, được đọc, ghi chép và sao chụp những tài liệu có liên quan đến việc bào chữa.
2.3.2. Sửa đổi, bổ sung quy định nhằm bảo đảm nguyên tắc tranh tụng tại phiên tòa
Tranh tụng là công cụ quan trọng để bảo vệ quyền được suy đoán vô tội. Vì vậy, cần đảm bảo quyền tranh luận bình đẳng giữa luật sư và kiểm sát viên; cho phép luật sư đề nghị triệu tập người làm chứng, đối chất và đưa ra yêu cầu giám định lại. Hội đồng xét xử cần thực sự lắng nghe và đánh giá khách quan các luận cứ bào chữa thay vì lệ thuộc “án tại hồ sơ”. Cần sửa đổi, bổ sung những bất cập hiện nay trong các quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự theo hướng mở rộng, nâng cao vai trò, quyền và nghĩa vụ của luật sư. Các bên khi tham gia tố tụng phải có vị trí pháp lý bình đẳng về các quyền và nghĩa vụ tố tụng; Viện Kiểm sát thực hiện nhiệm vụ thực hành quyền công tố; người bào chữa, bị cáo phải có quyền và nghĩa vụ tố tụng như nhau.
2.3.3. Sửa đổi, bổ sung Luật Luật sư cho thích ứng kịp thời với các bộ luật, luật mới được ban hành, đảm bảo yêu cầu của thực tiễn hiện nay
Theo quy định tại Điều 72 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, người bào chữa có thể là luật sư, người đại diện của người bị buộc tội, bào chữa viên nhân dân, trợ giúp viên pháp lý trong trường hợp người bịbuộc tội thuộc đối tượng được trợ giúp pháp lý. Trong khi đó, Điều 10 Luật Luật sư quy định tiêu chuẩn luật sư, theo đó: luật sư là người có bằng cử nhân luật, đã được đào tạo nghề luật sư, đã qua thời gian tập sự hành nghề luật sư, có sức khỏe bảo đảm, có phẩm chất đạo đức tốt; không phải là cán bộ, công chức, viên chức; sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân quốc phòng; sĩ quan, hạ sĩ quan, công nhân trong các cơ quan, đơn vị thuộc Quân đội nhân dân và Công an nhân dân[2]. Trong số những người có thể là người bào chữa thì đội ngũ luật sư là lực lượng bào chữa chủ yếu. Thời gian vừa qua chúng ta đã có nhiều cố gắng trong việc đào tạo đội ngũ luật, số lượng Đoàn luật sư ở các tỉnh, thành phố và số lượng luật sư không ngừng gia tăng. Tuy nhiên, Luật Luật sư hạn chế cán bộ, công chức, viên chức; sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân quốc phòng trong các cơ quan, đơn vị thuộc Quân đội nhân dân; sĩ quan, hạ sĩ quan, công nhân trong các cơ quan, đơn vị thuộc Công an nhân dân hành nghề luật sư. Hơn nữa, số lượng luật sư tham gia tố tụng với tư cách người bào chữa có kinh nghiệm hiện nay còn nhiều hạn chế.
Trong điều kiện hiện nay, không nên hạn chế đối tượng, đội ngũ hành nghề luật sư, mà cần phải mở rộng phạm vi đối với đội ngũ cán bộ có kiến thức chuyên môn, hiểu biết pháp luật, không có quyền, lợi ích liên quan đến vụ án vào việc bào chữa trong vụ án hình sự. Ngoài ra có thể hạ thấp tiêu chuẩn của người bào chữa để nhiều người có thể tham gia tố tụng trong vụ án hình sự với tư cách người bào chữa. Có như vậy, xã hội mới thu hút được đông đảo nhiều người có kiến thức pháp luật, kinh nghiệm thực tiễn giải quyết vụ án hình sự tham gia bào chữa, tăng cường bảo đảm quyền con người của người bị buộc tội trong đó có quyền được suy đoán vô tội trong TTHS.
2.3.4. Các giải pháp về tổ chức và hoạt động
Để nâng cao vai trò, vị trí của luật sư trong TTHS nói chung và trong bảo vệ quyền được suy đoán vô tộinói riêng, bên cạnh các giải pháp về hoàn thiện pháp luật thì trước hết luật sư phải tự khẳng định chất lượng dịch vụ pháp lý do mình cung cấp. Việc khẳng định, nâng cao chất lượng dịch vụ pháp lý giúp xây dựng uy tínvới khách hàng; làm thay đổi nhận thức, thái độ của cơ quan tiến hành tố tụng đối với hoạt động nghề nghiệp của luật sư. Để làm được điều này cần sự nỗ lực của mỗi một luật sư, tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức đào tạo luật sư và các cơ quan quản lý trong việc đào tạo và nâng cao chất lượng hành nghề luật sư.
i) Luật sư cần được bồi dưỡng về chuyên môn, nghiệp vụ thường xuyên. Hiện nay, xã hội đang không ngừng thay đổi và phát triển, các mối quan hệ, thành phần xã hội ngày càng đa dạng, phức tạp và được pháp luật điều chỉnh, các văn bản quy phạm pháp luật ngày càng nhiều trên các lĩnh vực của đời sống xã hội. Do vậy, việc cập nhật kiến thức pháp luật mới cùng với việc nâng cao kỹ năng hành nghề là một yêu cầu đối với luật sư. Bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ là nghĩa vụ bắt buộc của luật sư đã được quy định trong Luật luật sư. Để thực hiện yêu cầu này, Bộ Tư pháp đã ban hành thông tư hướng dẫn nghĩa vụ của luật sư trong việc tham gia bồi dưỡng về chuyên môn, nghiệp vụ nhằm mục đích cập nhật kịp thời, đầy đủ kiến thức pháp luật, kỹ năng hành nghề và đạo đức nghề nghiệp. Vấn đề được đặt ra với cơ quan quản lý làm thế nào để các quy định về bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ của luật sư thực sự mang lại tác động tích cực đối với đội ngũ luật sư không chỉ là mang tính hình thức.
ii) Luật sư cần nâng cao tính chuyên nghiệp thông qua việc thể hiện rõ bằng hiệu quả công việc, tư cách và thái độ ứng xử của luật sư. Do vậy, luật sư cần được bồi dưỡng đạo đức nghề nghiệp thường xuyên, không phân biệt trình độ năng lực hay thâm niêm hành nghề.
iii) Tạo điều kiện cho những luật sư đã có chứng chỉ hành nghề có thể đăng ký hành nghề ở bất kỳ Đoàn luật sư nào hoặc hành nghề tại các tổ chức hành nghề luật sư hoặc có thể hành nghề tự do với tư cách cá nhân để tạo điều kiện thuận lợi cho luật sư và khách hàng tìm kiếm sự trợ giúp pháp lý của đội ngũ luật sư trong TTHS và các lĩnh vực pháp lý khác nhằm bảo đảm quyền con người nói chung và quyền được suy đoán vô tội trong TTHS nói riêng.
3. Kết luận
Trong TTHS Việt Nam, quyền được suy đoán vô tội là một nguyên tắc quan trọng, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người bị buộc tội và ngăn ngừa việc xét xử oan sai. Luật sư đóng vai trò quyết định trong việc bảo vệ nguyên tắc này, từ việc tham gia bào chữa, thu thập chứng cứ, đến việc phản biện và tranh tụng tại tòa. Mặc dù vai trò của luật sư đã được pháp luật ghi nhận và ngày càng phát huy hiệu quả, nhưng vẫn còn nhiều thách thức trong thực tế. Cần tiếp tục hoàn thiện các quy định pháp lý, nâng cao năng lực của đội ngũ luật sư và cải thiện sự phối hợp giữa các cơ quan tố tụng để bảo đảm quyền được suy đoán vô tội được thực thi đầy đủ và công bằng. Việc tôn trọng và bảo vệ quyền này sẽ góp phần xây dựng một nền tư pháp hiện đại, công bằng và dân chủ tại Việt Nam.
Tài liệu tham khảo
[1] Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam (2022), Nghị quyết số 27-NQ/TW ngày 09/11/2022 về tiếp tục xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong giai đoạn mới.
[2] Nguyễn Hòa Bình (2021), Vấn đề cải cách tư pháp và nguyên tắc tranh tụng trong tố tụng hình sự, Tạp chí Tòa án nhân dân, số 9.
[3] Vũ Công Giao (2021), Quyền được suy đoán vô tội và quyền im lặng trong tố tụng hình sự ở Việt Nam hiện nay, Tạp chí Nhà nước và Pháp luật, số 6.
[4] Liên đoàn Luật sư Việt Nam (2023), Báo cáo tổng kết công tác năm 2022 và phương hướng, nhiệm vụ năm 2023, Hà Nội.